Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Đầu Tư Ce

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Đầu Tư Ce do Hoàng Thị Hường thành lập vào ngày 21/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Đầu Tư Ce.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Đầu Tư Ce mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ce Consulting And Investment Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Căn số 4 Lô L4, dự án khu nhà ở thấp tầng Hải Ngân, thôn Thượng, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107893204

Người ĐDPL: Hoàng Thị Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107893204

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Đầu Tư Ce

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4633 Bán buôn đồ uống N
28 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
29 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
30 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 46411 Bán buôn vải N
33 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
34 46413 Bán buôn hàng may mặc N
35 46414 Bán buôn giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
67 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
96 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
97 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
106 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
107 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
108 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
109 53100 Bưu chính N
110 53200 Chuyển phát N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55101 Khách sạn N
113 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
118 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
119 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
120 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
121 6190 Hoạt động viễn thông khác N
122 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
123 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
124 62010 Lập trình máy vi tính N
125 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
126 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
127 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
128 63120 Cổng thông tin N
129 63210 Hoạt động thông tấn N
130 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
131 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
132 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
133 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
134 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
135 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
136 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
137 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
138 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
139 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
140 71101 Hoạt động kiến trúc N
141 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
142 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
143 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
144 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
145 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
146 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
147 73100 Quảng cáo N
148 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
149 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
150 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
151 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
152 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
153 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
154 75000 Hoạt động thú y N
155 7710 Cho thuê xe có động cơ N
156 77101 Cho thuê ôtô N
157 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
158 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
159 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
160 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
161 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
162 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
163 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
164 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
165 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
166 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
167 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
168 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
169 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
170 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
171 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
172 79110 Đại lý du lịch N
173 79120 Điều hành tua du lịch N
174 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
175 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
176 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
177 80300 Dịch vụ điều tra N
178 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
179 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
180 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
181 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
182 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
183 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
184 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
185 85322 Dạy nghề N
186 85410 Đào tạo cao đẳng N
187 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
188 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
189 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
190 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
191 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
192 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
193 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
194 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
195 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
196 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
197 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
198 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
199 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
200 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500177307

Người đại diện: Võ Thạch Cao

Quốc lộ 56, ấp Liên Lộc - Xã Xà Bang - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053462

Người đại diện: Trần Thị Kim Huệ

Số 27, QL 56, ấp Tân Phong - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900833791

Người đại diện: Hà Thị Tình

Số 28A, đường Lê Lợi - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200652063

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

30 Vân Đồn, Phước Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702205620

Người đại diện: Bùi Thị Châu Ngọc Trinh

Số 2/39/14, Khu phố Bình Thuận 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500100047

Người đại diện: Lưu Ngọc Châu

Quốc lộ 55-khu phố Phước Hòa - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053430

Người đại diện: Mai Văn Cọp

Tổ 10, KP 4 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900787834

Người đại diện: Tô Thị Hoàn

Nhà bà Tô Thị Hoàn xóm 10 xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200652070

Người đại diện: Lê Đức

Phú Thọ 2, phường Ninh Diêm - Phường Ninh Diêm - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702205451

Người đại diện: Nguyễn Thị Trang

Số 8, Đường D14, Khu phố 1 - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500166513

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Số 4060, ấp Phước Tân 2 - Xã Tân Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053416

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thùy

Số 23/4, tổ 9, KP 2 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết