Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam do Lê Văn Chính thành lập vào ngày 23/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam High Technology Agriculture Application Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 7, số 144 phố Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107894014

Người ĐDPL: Lê Văn Chính

Ngày bắt đầu HĐ: 23/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107894014

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
21 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
22 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
24 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
25 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
26 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
27 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
28 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
31 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
32 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
33 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
34 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
35 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
36 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
37 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
38 35302 Sản xuất nước đá N
39 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
40 3812 Thu gom rác thải độc hại N
41 38121 Thu gom rác thải y tế N
42 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
43 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
44 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
45 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
46 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
47 3830 Tái chế phế liệu N
48 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
49 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
50 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
51 41000 Xây dựng nhà các loại N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 46322 Bán buôn thủy sản N
66 46323 Bán buôn rau, quả N
67 46324 Bán buôn cà phê N
68 46325 Bán buôn chè N
69 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
70 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
71 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
72 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
73 46612 Bán buôn dầu thô N
74 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
75 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
88 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
89 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
90 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
91 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
94 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
95 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700705593

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Khanh

Tổ 10, ấp 1, Định Hòa - Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400460395-004

Người đại diện: Trương Công Thoại

77- Lý Thái Tông - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200696948

Người đại diện: Đỗ Duy Long

Số 31 ngõ 120 Lê Lợi - Phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700705642

Người đại diện: Nguyễn Tú

Khu tái định cư C5, khu 11, phường Phú lợi - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400458330

Người đại diện: Văn Thị Thiên Hương

141 Hà Huy Tập - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200696930

Người đại diện: Lê Văn Cương

Số 69 Đường 208 - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700705628

Người đại diện: Nguyễn Văn Hợp

ấp 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400458362

Người đại diện: Vũ Thị Thu Hương

520/2 Núi Thành - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200697003

Người đại diện: Đoàn Thị Hương

Số 60 Trần Quang Khải - Phường Quang Trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết