Công Ty TNHH Nông Sản A Cón

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Sản A Cón do Chu Thị Hạnh thành lập vào ngày 27/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Sản A Cón.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản A Cón mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: A Con Agricultural Produce Company Limited

Địa chỉ: Số 6, ngách 201/4 đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107897946

Người ĐDPL: Chu Thị Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107897946

Lĩnh vực: Trồng cây ăn quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản A Cón

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả Y
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
48 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
49 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
50 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
51 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
52 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
53 10611 Xay xát N
54 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
56 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
57 10720 Sản xuất đường N
58 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
59 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
60 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
61 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
62 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
64 11020 Sản xuất rượu vang N
65 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 46101 Đại lý N
68 46102 Môi giới N
69 46103 Đấu giá N
70 4632 Bán buôn thực phẩm N
71 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 46322 Bán buôn thủy sản N
73 46323 Bán buôn rau, quả N
74 46324 Bán buôn cà phê N
75 46325 Bán buôn chè N
76 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
77 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
78 4633 Bán buôn đồ uống N
79 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
80 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
81 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
82 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
84 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300317442

Người đại diện: Nguyễn Quý Thái

Xóm 1 thôn Phấn Trung xã Phù Lãng - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100787223

Người đại diện: Mạc Văn Cao

Số 15B, Đường Nguyễn Văn Tạo - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201308517

Người đại diện: Hoàng Quang Vinh

Quầy số KI/I - 213B, tầng 1, chợ Sắt - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400414674

Người đại diện: Võ Thị Minh

Kp Long Sơn - Mũi Né - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800291935

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuyết

8 Cao Bá Quát - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300317410

Người đại diện: Nguyễn Văn Xuyên

Thôn Dương ổ xã Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100787304

Người đại diện: Đặng Ngọc Minh Vân

Cụm Công Nghiệp Hoàng Gia Long An, ấp Mới 2, xã Mỹ Hạnh Nam - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201308531

Người đại diện: Bùi Văn Nam

Số 85/31 Hùng Duệ Vương - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400414762

Thôn Phú Sơn - Xã Hàm Mỹ - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800292752

Người đại diện: Tôn Thất Phụng

Lô B3 Đường 3 Tháng 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300317643

Người đại diện: Ngô Văn Hảo

Dương ổ - Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100787294

Người đại diện: Trần Văn Cường

Số 84 đường Lê Hữu Nghĩa - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết