Công Ty CP Công Nghệ Xanh Vĩnh Thái

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Công Nghệ Xanh Vĩnh Thái do Phạm Thanh Tuấn thành lập vào ngày 28/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Công Nghệ Xanh Vĩnh Thái.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Xanh Vĩnh Thái mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinh Thai Green Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Nhân Hiền, Xã Hiền Giang, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107899206

Người ĐDPL: Phạm Thanh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107899206

Lĩnh vực: Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Xanh Vĩnh Thái

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
37 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
40 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
41 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
42 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
43 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
46 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
47 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
48 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
49 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
50 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
51 10611 Xay xát N
52 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
54 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
55 10720 Sản xuất đường N
56 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
57 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
58 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
59 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
60 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
62 11020 Sản xuất rượu vang N
63 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
64 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
65 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
66 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
67 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
68 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
69 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
70 21001 Sản xuất thuốc các loại N
71 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
72 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
73 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
74 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
75 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
76 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
77 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
78 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
79 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
80 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
81 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
82 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
83 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
84 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 46101 Đại lý N
87 46102 Môi giới N
88 46103 Đấu giá N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
91 46202 Bán buôn hoa và cây N
92 46203 Bán buôn động vật sống N
93 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4632 Bán buôn thực phẩm N
97 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
98 46322 Bán buôn thủy sản N
99 46323 Bán buôn rau, quả N
100 46324 Bán buôn cà phê N
101 46325 Bán buôn chè N
102 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
103 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
104 4633 Bán buôn đồ uống N
105 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
106 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
107 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
134 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
159 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
160 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
161 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
162 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
163 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
164 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
165 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
166 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
167 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
168 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
169 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
170 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
171 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
172 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801702605

Người đại diện: Huỳnh Văn Thiện

Số 930, khu vực 2, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316840196

Người đại diện: Nguyễn Đức Anh

268/23/21 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316840245

Người đại diện: Nguyễn Gia Thuận

Số 5 Đường số 2, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316840238

Người đại diện: Trần Mạnh Tâm

24 Đông Hưng Thuận 22, Khu phố 1B, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316840171

Người đại diện: Choi Heung Man

Lầu 2, 42 Mê Linh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201929367

Người đại diện: Nguyễn Quốc Vương

430 đường 23/10, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101102109

Người đại diện: Võ Thị Trinh

Thôn Đấu Tranh, Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101985235

Người đại diện: Văn Thị Thanh Nhã

Khu phố 4, Thị Trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316840527

Người đại diện: Nguyễn Văn An

164/19 Đường An Phú Đông 09, Khu Phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900675102

Người đại diện: Lê Tiên Đồng

Ấp 4, Thị Trấn Gành Hào, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301105858

Người đại diện: Nguyễn Thái Bảo

N2 khu đô thị Hưng Phú, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316840439

Người đại diện: Lê Thị Huỳnh Như Nguyễn Thị Hạnh

42 Ngô Quang Huy, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết