Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Quốc Tế Minton

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Quốc Tế Minton do Dương Kim Ngân thành lập vào ngày 28/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Quốc Tế Minton.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Quốc Tế Minton mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minton International Solution Joint Stock Company

Địa chỉ: P402, tòa nhà Thắng Lợi, ngõ 49, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107900684

Người ĐDPL: Dương Kim Ngân

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107900684

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Quốc Tế Minton

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
7 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
8 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
9 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
10 21001 Sản xuất thuốc các loại N
11 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
12 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
13 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
14 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
15 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
16 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
17 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
18 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
19 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
20 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
21 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
22 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
23 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
24 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
27 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
28 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
29 41000 Xây dựng nhà các loại N
30 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
31 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
33 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 4632 Bán buôn thực phẩm Y
39 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 46322 Bán buôn thủy sản N
41 46323 Bán buôn rau, quả N
42 46324 Bán buôn cà phê N
43 46325 Bán buôn chè N
44 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
45 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
46 4633 Bán buôn đồ uống N
47 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
48 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
49 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
50 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
51 46411 Bán buôn vải N
52 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
53 46413 Bán buôn hàng may mặc N
54 46414 Bán buôn giày dép N
55 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
56 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
57 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
58 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
59 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
60 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
61 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
62 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
63 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
64 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
65 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
66 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
67 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
68 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
69 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
70 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
71 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
72 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
73 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
74 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
77 46632 Bán buôn xi măng N
78 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
79 46634 Bán buôn kính xây dựng N
80 46635 Bán buôn sơn, vécni N
81 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
82 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
83 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
86 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
87 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
88 46694 Bán buôn cao su N
89 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
90 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
91 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
92 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 46900 Bán buôn tổng hợp N
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
97 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
114 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
115 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
116 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
117 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
118 49400 Vận tải đường ống N
119 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
120 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
121 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
122 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
123 5224 Bốc xếp hàng hóa N
124 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
125 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
126 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
127 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
128 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
129 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
130 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
131 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
132 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
133 53100 Bưu chính N
134 53200 Chuyển phát N
135 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55101 Khách sạn N
137 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
140 5590 Cơ sở lưu trú khác N
141 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
142 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
143 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
144 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
145 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
146 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
147 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
148 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
149 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
150 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
151 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
152 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
153 59120 Hoạt động hậu kỳ N
154 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
155 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
156 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
157 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
158 75000 Hoạt động thú y N
159 7710 Cho thuê xe có động cơ N
160 77101 Cho thuê ôtô N
161 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
162 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
163 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
164 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
165 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
166 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
167 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
168 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
169 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
170 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
171 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
172 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
173 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
174 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
175 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
176 79110 Đại lý du lịch N
177 79120 Điều hành tua du lịch N
178 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
179 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
180 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
181 80300 Dịch vụ điều tra N
182 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
183 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
184 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
185 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
186 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
187 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
188 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
189 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
190 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
191 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
192 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
193 82920 Dịch vụ đóng gói N
194 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
195 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
196 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
197 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
198 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
199 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
200 85322 Dạy nghề N
201 85410 Đào tạo cao đẳng N
202 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
203 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
204 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
205 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
206 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801361985

Người đại diện: Vũ Thị Hòa

Số 108, Nguyễn Trãi 1, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109736359

Người đại diện: Trần Thị Phương Thảo

Số nhà 2B, ngõ 389 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953231

Người đại diện: Schooling George Douglas Guy Driver Hugo Richard Gordon Thomas

Số 29 Nguyễn Bá Lân, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953288

Người đại diện: Trần Đỗ Uyên Thi

Lầu 17, Tòa nhà Vincom Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700933693

Người đại diện: Trần Văn Kiên

Thôn Thắng Động, Xã Khánh Thượng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702237121

Người đại diện: Nguyễn Thị Tiểu Ni Nguyễn Văn Trường

Tổ 7, khu phố 4, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800926929

Người đại diện: Vũ Ngọc Sơn

Số nhà 60, tổ 1 Đường Lê Lợi, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500650966

Người đại diện: Đinh Văn Việt

Số 340A đường 21 tháng 8, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002232026

Người đại diện: Trần Văn Truyền

Thôn Hồng Hoa, Xã Đức Đồng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735041

Người đại diện: Trần Thị Thu Hương

Tầng 5, phòng 511, Tòa nhà Golden Palm, số 21 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953224

Người đại diện: Đặng Hồng Tân

65 Huỳnh Khương An, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918052

Người đại diện: Nguyễn Văn Thương

Thôn Minh Phượng, Thị trấn Nham Biền, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết