Công Ty Cổ Phần Tvhk Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tvhk Việt Nam do Nguyễn Văn Năm thành lập vào ngày 29/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tvhk Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tvhk Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tvhk Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Cụm công nghiệp ô tô Nguyên Khê, thôn Nguyên Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107901705

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Năm

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107901705

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tvhk Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
21 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 26520 Sản xuất đồng hồ N
28 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
29 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
30 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
31 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
33 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
35 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
36 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
37 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
38 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
39 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
40 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
41 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
42 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
43 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
44 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
45 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
46 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
47 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
48 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
49 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
50 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
51 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
52 28230 Sản xuất máy luyện kim N
53 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
54 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
55 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
56 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
57 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
59 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
61 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
63 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
64 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 4541 Bán mô tô, xe máy N
69 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
70 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
71 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
72 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
73 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 46411 Bán buôn vải N
83 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
84 46413 Bán buôn hàng may mặc N
85 46414 Bán buôn giày dép N
86 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
97 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
98 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
99 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
100 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
101 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
102 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
103 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
104 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
105 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
106 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
107 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
108 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
109 49200 Vận tải bằng xe buýt N
110 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
111 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
112 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
113 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
114 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
115 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
116 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
117 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
118 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
119 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
120 5224 Bốc xếp hàng hóa N
121 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
122 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
123 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
124 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
125 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
126 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
127 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
128 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
129 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
130 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
131 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
132 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
133 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
134 58110 Xuất bản sách N
135 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
136 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
137 58190 Hoạt động xuất bản khác N
138 58200 Xuất bản phần mềm N
139 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
140 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
141 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
142 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
143 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
144 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
145 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
146 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316938836

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Trinh

84/4 đường Trường Chinh, Khu phố 1, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802949004

Người đại diện: Lê Thị Huyền Trang

Ngõ 23 Đào Duy Từ, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802949131

Người đại diện: Bùi Văn Minh

Thôn Thạch Môn, Xã Thạch Cẩm, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316938096

Người đại diện: Bùi Lê Hoàng

205 Lương Định Của, Khu phố 3, Phường An Khánh , Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316938226

Người đại diện: Trần Thị Thảo

137/32/31A Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109705047

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Dung

Số 2, ngõ 110, đường Sơn Đồng - Song Phương, Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802948875

Người đại diện: Trịnh Thị Thu

Số nhà 15D Đào Duy Từ, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200922730

Người đại diện: Hoàng Bích Hạnh

Tổ dân phố số 13, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316938314

Người đại diện: Nguyễn Văn Cu

D15/8 Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316937751

Người đại diện: Phạm Thị Hai

D11/2K Quách Điêu, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316937769

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sáng

62 Đường 31C, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900679065

Người đại diện: Lê Tấn Lợi

Ấp Chắc Đốt, Xã Châu Hưng A, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết