Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Đồng Lợi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Đồng Lợi do Trần Thị Hậu thành lập vào ngày 03/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Đồng Lợi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Đồng Lợi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong Loi Equipment And Material Company Limited

Địa chỉ: Cụm 5, Xã Tam Hiệp, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107904086

Người ĐDPL: Trần Thị Hậu

Ngày bắt đầu HĐ: 03/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107904086

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Đồng Lợi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
27 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
28 20222 Sản xuất mực in N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
31 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
32 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
33 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
34 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
35 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
36 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
37 23941 Sản xuất xi măng N
38 23942 Sản xuất vôi N
39 23943 Sản xuất thạch cao N
40 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
41 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
42 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
43 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
44 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
45 24310 Đúc sắt thép N
46 24320 Đúc kim loại màu N
47 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
48 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
49 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
50 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
51 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
52 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
53 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
54 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
55 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
56 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
57 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
58 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
59 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
60 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
61 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
62 26520 Sản xuất đồng hồ N
63 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
64 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
65 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
66 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
67 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
68 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
70 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
71 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
72 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
73 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
74 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
75 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
76 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
77 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
78 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
79 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
80 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
81 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
82 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
83 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
84 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
85 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
86 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
87 28230 Sản xuất máy luyện kim N
88 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
89 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
90 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
91 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
92 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
93 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
94 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
95 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32200 Sản xuất nhạc cụ N
97 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
98 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
99 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
101 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
103 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
104 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
105 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
114 46101 Đại lý N
115 46102 Môi giới N
116 46103 Đấu giá N
117 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
118 46411 Bán buôn vải N
119 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
120 46413 Bán buôn hàng may mặc N
121 46414 Bán buôn giày dép N
122 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
123 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
124 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
125 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
126 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
127 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
128 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
129 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
130 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
131 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
132 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
133 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
134 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
135 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
136 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
137 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
138 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
139 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
140 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
141 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
142 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
143 46621 Bán buôn quặng kim loại N
144 46622 Bán buôn sắt, thép N
145 46623 Bán buôn kim loại khác N
146 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
147 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
149 46632 Bán buôn xi măng N
150 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
151 46634 Bán buôn kính xây dựng N
152 46635 Bán buôn sơn, vécni N
153 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
154 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
155 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
157 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
158 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
159 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
160 46694 Bán buôn cao su N
161 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
162 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
163 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
164 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 46900 Bán buôn tổng hợp N
166 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
169 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
214 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
215 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
216 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
217 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
218 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
219 49400 Vận tải đường ống N
220 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
221 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
222 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
223 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
224 5224 Bốc xếp hàng hóa N
225 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
226 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
227 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
228 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
229 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
230 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
231 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
232 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
233 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
234 53100 Bưu chính N
235 53200 Chuyển phát N
236 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
237 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
238 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
239 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
240 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
241 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
242 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
243 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500177307

Người đại diện: Võ Thạch Cao

Quốc lộ 56, ấp Liên Lộc - Xã Xà Bang - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053462

Người đại diện: Trần Thị Kim Huệ

Số 27, QL 56, ấp Tân Phong - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900833791

Người đại diện: Hà Thị Tình

Số 28A, đường Lê Lợi - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200652063

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

30 Vân Đồn, Phước Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702205620

Người đại diện: Bùi Thị Châu Ngọc Trinh

Số 2/39/14, Khu phố Bình Thuận 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500100047

Người đại diện: Lưu Ngọc Châu

Quốc lộ 55-khu phố Phước Hòa - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053430

Người đại diện: Mai Văn Cọp

Tổ 10, KP 4 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900787834

Người đại diện: Tô Thị Hoàn

Nhà bà Tô Thị Hoàn xóm 10 xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200652070

Người đại diện: Lê Đức

Phú Thọ 2, phường Ninh Diêm - Phường Ninh Diêm - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702205451

Người đại diện: Nguyễn Thị Trang

Số 8, Đường D14, Khu phố 1 - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500166513

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Số 4060, ấp Phước Tân 2 - Xã Tân Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053416

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thùy

Số 23/4, tổ 9, KP 2 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết