Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Phước Lợi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Phước Lợi do Lương Tiến Tình thành lập vào ngày 05/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Phước Lợi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Phước Lợi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Phuoc Loi Import-export Joint Stock Company

Địa chỉ: Phòng 302, tháp A, tòa nhà Sky Citi, số 88, phố Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107908732

Người ĐDPL: Lương Tiến Tình

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107908732

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Phước Lợi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
15 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
16 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
17 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
18 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
19 02210 Khai thác gỗ N
20 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
21 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
22 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
23 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
24 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
25 08101 Khai thác đá N
26 08102 Khai thác cát, sỏi N
27 08103 Khai thác đất sét N
28 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
29 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
30 08930 Khai thác muối N
31 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
32 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
33 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
34 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
35 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
36 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 46101 Đại lý N
50 46102 Môi giới N
51 46103 Đấu giá N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
54 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
55 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
56 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
57 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
58 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
59 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
60 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
61 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
62 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 46621 Bán buôn quặng kim loại N
74 46622 Bán buôn sắt, thép N
75 46623 Bán buôn kim loại khác N
76 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
88 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
89 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
90 46694 Bán buôn cao su N
91 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
92 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
93 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
94 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 46900 Bán buôn tổng hợp N
96 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
107 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
116 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
117 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
118 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
119 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
120 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
121 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
122 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
123 53100 Bưu chính N
124 53200 Chuyển phát N
125 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 55101 Khách sạn N
127 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
130 5590 Cơ sở lưu trú khác N
131 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
132 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
133 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
135 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
136 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
137 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
138 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
139 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
140 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
141 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
142 58110 Xuất bản sách N
143 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
144 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
145 58190 Hoạt động xuất bản khác N
146 58200 Xuất bản phần mềm N
147 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
148 71101 Hoạt động kiến trúc N
149 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
150 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
151 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
152 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
153 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
154 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
155 73100 Quảng cáo N
156 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
157 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
158 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
159 7710 Cho thuê xe có động cơ N
160 77101 Cho thuê ôtô N
161 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
162 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
163 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
164 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
165 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
166 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
167 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
168 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
169 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
170 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
171 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
172 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200540912

Người đại diện: Lê Minh Thái

32 Lý Thường kiệt - Phường 1 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300544122-001

Người đại diện: Trần Văn Quí

Sớ 17 A đường 19 tháng 5 - Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200540969

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Vân

ấp An Ninh - Xã An Lạc Thôn - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601043174

Người đại diện: Nguyễn Văn Năm

Xóm 19 - Xã Hải Trung - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801187381

Người đại diện: Lê Văn Dương

Thôn Mạc Thủ - Xã Liên Mạc - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401922525

Người đại diện: Nguyễn Minh Quang

Số 228, đường Hàm Nghi - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601043199

Người đại diện: Phạm Thiện Trung

Số 50/581 Trường Chinh - Phường Hạ Long - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200541169

Người đại diện: Vương Lệ Dung

ấp Trà Quýt A - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300811297

Người đại diện: Đỗ Xuân Chiến

Số 110/1A, đường 30/4 - Phường 4 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401917807-002

Người đại diện: Huỳnh Công Minh

ấp Hòa Định - Xã Tân Hòa - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801187399

Người đại diện: Eun A Choi

Thôn Đông Giao - Xã Lương Điền - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300811297-001

Người đại diện: Cao Trúc Lệ

Số 105A2, khu phố Bình Khởi - Phường 6 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết