Công Ty TNHH Vận Tải Và Chuyển Phát Nhanh Đức Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Và Chuyển Phát Nhanh Đức Long do Nguyễn Văn Linh thành lập vào ngày 05/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Và Chuyển Phát Nhanh Đức Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Chuyển Phát Nhanh Đức Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Long Transport And Express Company Limited

Địa chỉ: Phòng 5, nhà A1 TT Dầu máy Lã Côi, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107908958

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107908958

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Chuyển Phát Nhanh Đức Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
41 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
42 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
43 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
44 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
45 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
46 49400 Vận tải đường ống N
47 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
48 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
49 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
50 51100 Vận tải hành khách hàng không N
51 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
52 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
53 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
54 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
55 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
56 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
57 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
58 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
59 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
60 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
61 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
62 5224 Bốc xếp hàng hóa N
63 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
64 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
65 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
66 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
67 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
68 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
69 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
70 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
71 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
72 53100 Bưu chính N
73 53200 Chuyển phát N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
80 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
81 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
82 58110 Xuất bản sách N
83 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
84 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
85 58190 Hoạt động xuất bản khác N
86 58200 Xuất bản phần mềm N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77101 Cho thuê ôtô N
89 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
92 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109724628

Người đại diện: Tô Trần Hải Minh

Tầng 33 tòa nhà Ellipse Tower, số 110 đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724321

Người đại diện: Đặng Ngọc Hồng

Số 1 Voi Phục , Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724353

Người đại diện: Trần Quốc Đạt

Số 94A, Đường B, tổ dân phố An Đào, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502458871

Người đại diện: Đặng Thị Thu Huyền

ấp 5, Xã Tóc Tiên, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724000

Người đại diện: Nguyễn Đình Đại

Số 9 phố Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724473

Người đại diện: Nguyễn Bá Nghĩa

Số 558 đường Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724071

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hà

Số nhà 39, ngách 87/36 đường Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724554

Người đại diện: Phan Trọng Hà

Số 3, liền kề 8, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724508

Người đại diện: Đặng Văn Tam

Số 1 Ngõ 12 Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724515

Người đại diện: Bùi Đình Luân

Số 63 đường Lý Thường Kiệt, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724561

Người đại diện: Anh Đức Thế

Số 5, Ngõ 121 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724522

Người đại diện: Bùi Thị Luân

Số 01LK6B Làng việt kiều Châu Âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết