Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Bình Minh Media

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Bình Minh Media do Nguyễn Thị Dung thành lập vào ngày 06/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Bình Minh Media.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Bình Minh Media mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh Minh Media International Corporation Joint Stock Company

Địa chỉ: D5C -64 Khu biệt thự Vườn Đào, đường Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107911284

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 06/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107911284

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Bình Minh Media

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
35 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
37 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
38 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
39 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
40 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
41 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
42 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
43 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
44 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
45 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
46 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
47 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
48 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
49 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
50 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
51 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
52 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
53 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
54 28230 Sản xuất máy luyện kim N
55 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
56 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
57 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
58 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
59 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
60 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
61 29100 Sản xuất xe có động cơ N
62 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
63 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
64 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
65 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
66 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
67 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
68 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
69 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
70 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
71 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
72 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
73 37001 Thoát nước N
74 37002 Xử lý nước thải N
75 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
76 3812 Thu gom rác thải độc hại N
77 38121 Thu gom rác thải y tế N
78 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
79 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
80 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
81 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
82 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
83 3830 Tái chế phế liệu N
84 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
85 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
86 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
87 41000 Xây dựng nhà các loại N
88 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
89 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
90 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
91 42200 Xây dựng công trình công ích N
92 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
93 43110 Phá dỡ N
94 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
95 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
96 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
97 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
99 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
101 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
103 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
104 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 46101 Đại lý N
110 46102 Môi giới N
111 46103 Đấu giá N
112 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
113 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
114 46202 Bán buôn hoa và cây N
115 46203 Bán buôn động vật sống N
116 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
117 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
118 46310 Bán buôn gạo N
119 4632 Bán buôn thực phẩm N
120 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
121 46322 Bán buôn thủy sản N
122 46323 Bán buôn rau, quả N
123 46324 Bán buôn cà phê N
124 46325 Bán buôn chè N
125 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
126 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
127 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
128 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
129 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
130 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
131 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
132 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
133 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
134 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
135 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
136 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
137 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
138 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
139 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
140 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
141 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
142 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
143 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
144 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
145 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
146 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
147 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
148 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
149 46612 Bán buôn dầu thô N
150 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
151 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
152 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
197 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
198 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
199 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
200 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
201 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
202 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
203 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
204 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
205 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
206 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
207 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
208 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
209 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
210 49400 Vận tải đường ống N
211 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
212 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
213 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
214 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
215 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
216 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
217 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
218 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
219 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
220 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
221 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
222 53100 Bưu chính N
223 53200 Chuyển phát N
224 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55101 Khách sạn N
226 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
229 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
230 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
231 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
232 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
233 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
234 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
235 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
236 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
237 58110 Xuất bản sách N
238 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
239 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
240 58190 Hoạt động xuất bản khác N
241 58200 Xuất bản phần mềm N
242 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
243 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
244 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
245 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
246 59120 Hoạt động hậu kỳ N
247 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
248 5914 Hoạt động chiếu phim N
249 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
250 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
251 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
252 60100 Hoạt động phát thanh N
253 60210 Hoạt động truyền hình N
254 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
255 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
256 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
257 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
258 6190 Hoạt động viễn thông khác N
259 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
260 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
261 62010 Lập trình máy vi tính N
262 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
263 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
264 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
265 63120 Cổng thông tin N
266 63210 Hoạt động thông tấn N
267 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
268 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
269 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
270 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
271 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
272 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
273 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
274 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
275 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
276 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
277 71101 Hoạt động kiến trúc N
278 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
279 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
280 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
281 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
282 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
283 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
284 73100 Quảng cáo N
285 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
286 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
287 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
288 7710 Cho thuê xe có động cơ N
289 77101 Cho thuê ôtô N
290 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
291 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
292 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
293 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
294 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
295 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
296 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
297 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
298 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
299 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
300 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
301 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
302 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
303 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
304 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
305 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
306 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Y
307 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
308 82920 Dịch vụ đóng gói N
309 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313310232

Người đại diện: Trần Nhật Quang

69 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104930056

Người đại diện: Đinh Văn Phiên

Thôn Ngọc Giang - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312104501

Người đại diện: Bạch Huệ Phụng

161/16 âu Cơ - Phường 14 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313649924

Người đại diện: Nguyễn Vinh Quang

14D1 Đường Thảo Điền - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314812690

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hiền

84 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106654884

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số Đ2A đường Hoàng Công Chất - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313308339

Người đại diện: Giang Tấn Tài

301 Ngô Gia Tự - Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312104029

Người đại diện: Dương Hùng Sơn

184 Lê Đại Hành - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104929847

Người đại diện: Dương Xuân Thành

Số nhà 71, khối phố Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313651056

Người đại diện: Nguyễn Quang Minh

Số 28/13, Đường 11, Khu phố 4 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106658913

Người đại diện: Nguyễn Xuân Trường

Số 11, ngách 145/93, đường Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314812115

Người đại diện: Shin Jaeho Kosterke Nadine

Lầu 23, Tòa nhà A&B, 76A Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết