Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư 268

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư 268 do Nguyễn Việt Dũng thành lập vào ngày 10/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư 268.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư 268 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 268 Investment And Construction Trading Corporation

Địa chỉ: Số 4, tổ 40, cụm 13 Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107913348

Người ĐDPL: Nguyễn Việt Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 10/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107913348

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư 268

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4633 Bán buôn đồ uống N
33 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
34 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
35 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
36 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
37 46411 Bán buôn vải N
38 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
39 46413 Bán buôn hàng may mặc N
40 46414 Bán buôn giày dép N
41 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
59 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
60 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
61 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
62 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55101 Khách sạn N
64 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
69 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
70 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
71 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
72 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
73 71101 Hoạt động kiến trúc N
74 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
75 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
76 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
77 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
78 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
79 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
80 73100 Quảng cáo N
81 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
82 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
83 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
85 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
86 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
87 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
88 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
89 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
90 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
91 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3501429130

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Ngân

Số 118 Phạm Hồng Thái, phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701299478

Người đại diện: Trần Đắc

Số 40, tổ 1, ấp Vĩnh Hòa 1 - Xã Vĩnh Hòa Phú - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501429243

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Kim Sa

ấp 4, xã Tóc Tiên - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300564949

Người đại diện: Nguyễn Hoài Nam

Số 397B Hòa Đình - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701299622

Người đại diện: Lê Công Vững

Số 52, Tổ 3, Khu Phố Xà Ngách - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603304412

Người đại diện: Lâm Thanh Khương

Số 346/3, tổ 6, KP 8B - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801276677-001

Người đại diện: Lê Chí Thanh

Thôn Thủ Lộc - Xã Quảng Lợi - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300564988

Người đại diện: Nguyễn Công Sơn

Số 7, ngõ 189, phố Hồ - Thị trấn Hồ - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501429275

Người đại diện: Lê Danh Hoàng

Số 422 Lê Hồng Phong, phường Thắng Tam - Phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700339752-003

Người đại diện: Trần Quốc Dũng

Tổ 8, ấp An Bình - Xã Bình An - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104250741-001

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tiên

Số 03 Lê Lai - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603304532

Người đại diện: Phạm Minh Hiển

Số 349, ấp 5 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết