Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Btc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Btc do Đỗ Ngọc Cảnh thành lập vào ngày 11/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Btc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Btc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Btc Import - Export And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 514 ngõ 132 phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107914750

Người ĐDPL: Đỗ Ngọc Cảnh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107914750

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Btc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
26 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
27 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
28 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
29 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
30 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
33 16102 Bảo quản gỗ N
34 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
35 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
36 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
37 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
38 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
39 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
40 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
43 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
44 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
45 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
46 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
47 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
50 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
51 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32200 Sản xuất nhạc cụ N
54 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
55 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
69 46411 Bán buôn vải N
70 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
71 46413 Bán buôn hàng may mặc N
72 46414 Bán buôn giày dép N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
75 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
76 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
77 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
78 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
79 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
80 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
81 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
82 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
85 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
95 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
96 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
97 46694 Bán buôn cao su N
98 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
99 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
100 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
101 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 46900 Bán buôn tổng hợp N
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
106 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
137 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
138 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
139 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
140 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
141 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
142 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
143 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
144 51100 Vận tải hành khách hàng không N
145 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
146 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
147 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
148 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
149 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
150 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
151 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
152 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
153 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
154 53100 Bưu chính N
155 53200 Chuyển phát N
156 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 55101 Khách sạn N
158 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
161 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
162 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
163 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
164 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
165 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
166 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
167 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
168 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
169 58110 Xuất bản sách N
170 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
171 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
172 58190 Hoạt động xuất bản khác N
173 58200 Xuất bản phần mềm N
174 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
175 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
176 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
177 79110 Đại lý du lịch N
178 79120 Điều hành tua du lịch N
179 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
180 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
181 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
182 80300 Dịch vụ điều tra N
183 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
184 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
185 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
186 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
187 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313250209

Người đại diện: Đỗ Quang Minh

888 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309924575

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

242 Đỗ Xuân Hợp Phường Phước Long A - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313348719

Người đại diện: Nguyễn Đông Thành

354/66/33 Phan Văn Trị - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106299220

Người đại diện: Đỗ Hồng Quyên

Số 156 Xã Đàn 2 - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100906101-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Đồng

Số 72/425 đường An Dương Vương - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313010278-009

Người đại diện: Lê Anh Thuận

83 Lê Đình Cẩn, Khu phố 7 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309924550

Người đại diện: Lê Kim Hoan

836B Tân Lập 1 Phường Hiệp Phú - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312600362

Người đại diện: Phạm Hoàng Sơn

447 Trần Xuân Soạn - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200972203-002

Người đại diện: Cù Thanh Hải

Số 176, đường Láng - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502276222-001

Người đại diện: Toshiaki Sasaki

396 Ung Văn Khiêm - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700275658-001

Nhà B8, 14 thuỵ khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309929781

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

30 Đường 339 Phường Phước Long B - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết