Công Ty TNHH Đầu Tư Hào Vượng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Hào Vượng do Lê Văn Hưng thành lập vào ngày 13/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Hào Vượng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Hào Vượng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hao Vuong Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 77 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107918201

Người ĐDPL: Lê Văn Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107918201

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Hào Vượng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 46101 Đại lý N
14 46102 Môi giới N
15 46103 Đấu giá N
16 4632 Bán buôn thực phẩm N
17 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 46322 Bán buôn thủy sản N
19 46323 Bán buôn rau, quả N
20 46324 Bán buôn cà phê N
21 46325 Bán buôn chè N
22 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
23 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
51 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
52 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
53 46694 Bán buôn cao su N
54 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
55 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
56 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
57 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
84 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
85 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
86 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
87 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
88 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
89 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
90 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
91 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100497590

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Chi

Số 146-148 Lê Hồng Phong - Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900101032

89 Nam thành - Lê lợi - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901148573-003

Người đại diện: Bùi Thị Quế

36A đường 2/4 - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500224354

Người đại diện: Lê Văn Căn

Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc yên - Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701307052

Phố Ngô Quyền-Thị Trấn Quảng Hà - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267413-368

73 Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800522815

Người đại diện: Phạm Văn Lý

Đồng Tâm - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900137166

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tưởng

Thôn Du Tràng - Xã Vĩnh Khúc - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201433191

Người đại diện: Vũ Như Hảo

16 Mạc Đỉnh Chi - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701307045

Xã Quảng Đức - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800522678

Người đại diện: Lê Hải Bình

09 Hoàng Văn Thụ - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100503854

Người đại diện: Đặng Thị Hạnh

Số 72 Phạm Hùng, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết