Công Ty TNHH Thương Mại Thái Kim

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Thái Kim do Ngô Thị Thu Hồng thành lập vào ngày 12/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Thái Kim.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Thái Kim mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Kim Trade Company Limited

Địa chỉ: NO 1G, khu nhà ở để bán, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107918508

Người ĐDPL: Ngô Thị Thu Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107918508

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Thái Kim

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm Y
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 46621 Bán buôn quặng kim loại N
51 46622 Bán buôn sắt, thép N
52 46623 Bán buôn kim loại khác N
53 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
56 46632 Bán buôn xi măng N
57 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
58 46634 Bán buôn kính xây dựng N
59 46635 Bán buôn sơn, vécni N
60 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
61 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
62 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
64 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
65 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
66 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
67 46694 Bán buôn cao su N
68 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
69 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
70 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
71 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 46900 Bán buôn tổng hợp N
73 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
76 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
122 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
123 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
124 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
125 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
126 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
127 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
128 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
129 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
130 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
131 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
132 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
133 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
134 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
135 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
136 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
137 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
138 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
139 49200 Vận tải bằng xe buýt N
140 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
141 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
142 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
143 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
144 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
145 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
146 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
147 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
148 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
149 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
150 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
151 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
152 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
153 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
154 49400 Vận tải đường ống N
155 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
156 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
157 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
158 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
159 5224 Bốc xếp hàng hóa N
160 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
161 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
162 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
163 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
164 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
165 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
166 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
167 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
168 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
169 53100 Bưu chính N
170 53200 Chuyển phát N
171 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55101 Khách sạn N
173 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
176 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
177 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
178 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
179 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
180 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
181 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
182 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
183 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
184 58110 Xuất bản sách N
185 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
186 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
187 58190 Hoạt động xuất bản khác N
188 58200 Xuất bản phần mềm N
189 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
190 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
191 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
192 75000 Hoạt động thú y N
193 7710 Cho thuê xe có động cơ N
194 77101 Cho thuê ôtô N
195 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
196 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
197 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
198 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
199 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
200 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
201 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
202 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
203 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
204 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
205 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
206 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
207 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
208 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
209 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
210 79110 Đại lý du lịch N
211 79120 Điều hành tua du lịch N
212 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
213 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
214 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
215 80300 Dịch vụ điều tra N
216 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
217 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
218 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
219 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
220 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
221 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
222 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
223 85322 Dạy nghề N
224 85410 Đào tạo cao đẳng N
225 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
226 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
227 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
228 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
229 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200077811

Bản Can Hồ - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700792209

Người đại diện: Nguyễn Văn Vân

Thôn Hoàng, Xã Trịnh Xá, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101508453

Người đại diện: Võ Văn Thành

74 Đinh Liệt, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900798170

Người đại diện: Hoàng Tuấn Anh

Số 83, đường Minh Khai - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801372009

Người đại diện: Trần Nguyên Bình

Số 1/3, đường Tuệ Tĩnh, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400474860

Người đại diện: Bùi Đức Dũng

Khu 11 - Thị trấn Hàng Trạm - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200077829

xã Nậm Tăm - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700792294

Người đại diện: Nguyễn Việt Anh

Số 28 Phan Huy Chú, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101508661

Người đại diện: Lê Thị Thanh Phượng

số 105, đường Hàm Nghi, Phường Bình Định, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900798188

Người đại diện: Lâm Thị Thảo

Số 11, Tổ 1, Khối 5 - Xã Hợp Thành - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801371982

Người đại diện: Phan Hữu Thành

Số 424B, đường Nguyên Tử Lực, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400474934

Người đại diện: Phạm Mỹ Trang

Số 109, tiểu khu 6 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết