Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Spe Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Spe Việt Nam do Đinh Xuân Phán thành lập vào ngày 13/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Spe Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Spe Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Spe Viet Nam Construction And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 17, ngách 2, ngõ 108 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107919639

Người ĐDPL: Đinh Xuân Phán

Ngày bắt đầu HĐ: 13/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107919639

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Spe Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
17 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
18 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
19 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
20 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
21 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
22 20222 Sản xuất mực in N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
25 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
26 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
27 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
28 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
29 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
30 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
31 23941 Sản xuất xi măng N
32 23942 Sản xuất vôi N
33 23943 Sản xuất thạch cao N
34 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
35 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
36 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
37 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
38 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
39 24310 Đúc sắt thép N
40 24320 Đúc kim loại màu N
41 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
42 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
43 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
44 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
45 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
46 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
47 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
50 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
52 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
53 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
54 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
55 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
56 26520 Sản xuất đồng hồ N
57 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
58 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
59 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
60 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
62 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
64 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
65 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
66 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
67 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
68 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
69 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
70 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
71 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
72 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
73 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
74 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
75 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
76 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
77 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
78 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
79 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
80 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
81 28230 Sản xuất máy luyện kim N
82 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
83 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
84 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
85 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
86 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
87 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
88 29100 Sản xuất xe có động cơ N
89 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
90 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
91 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
92 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
93 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
94 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
95 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
96 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
97 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
98 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
99 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
100 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
101 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
102 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
103 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
104 32200 Sản xuất nhạc cụ N
105 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
106 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
107 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
108 37001 Thoát nước N
109 37002 Xử lý nước thải N
110 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
111 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
112 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
113 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
114 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
115 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
116 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
117 42200 Xây dựng công trình công ích N
118 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
119 43110 Phá dỡ N
120 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
121 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
122 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
124 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
126 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
127 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
128 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
137 46101 Đại lý N
138 46102 Môi giới N
139 46103 Đấu giá N
140 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
141 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
142 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
143 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
144 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
145 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
146 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
147 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
148 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
149 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
150 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
151 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
152 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
153 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
154 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
155 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
156 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
157 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
158 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
159 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
160 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
161 46621 Bán buôn quặng kim loại N
162 46622 Bán buôn sắt, thép N
163 46623 Bán buôn kim loại khác N
164 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
165 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
167 46632 Bán buôn xi măng N
168 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
169 46634 Bán buôn kính xây dựng N
170 46635 Bán buôn sơn, vécni N
171 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
172 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
173 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
174 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
175 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
176 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
177 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
178 46694 Bán buôn cao su N
179 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
180 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
181 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
182 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
183 46900 Bán buôn tổng hợp N
184 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
187 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
225 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
226 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
227 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
228 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
229 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
230 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
231 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
232 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
233 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
234 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
235 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
236 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
237 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
238 49400 Vận tải đường ống N
239 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
240 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
241 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
242 51100 Vận tải hành khách hàng không N
243 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
244 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
245 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
246 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
247 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
248 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
249 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
250 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
251 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
252 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
253 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
254 5224 Bốc xếp hàng hóa N
255 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
256 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
257 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
258 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
259 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
260 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
261 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
262 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
263 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
264 53100 Bưu chính N
265 53200 Chuyển phát N
266 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
267 71101 Hoạt động kiến trúc N
268 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
269 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
270 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
271 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
272 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
273 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
274 73100 Quảng cáo N
275 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
276 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
277 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
278 7710 Cho thuê xe có động cơ N
279 77101 Cho thuê ôtô N
280 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
281 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
282 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
283 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
284 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
285 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
286 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
287 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
288 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
289 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
290 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
291 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0901102695

Người đại diện: Lưu Ngọc Hà

Tổ dân phố Phố Nối, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901102455

Người đại diện: Hoàng Thanh Hải

Sảnh Tòa Center Lake 1, Khu đô thị Ecopark, Xã Phụng Công, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601576194

Người đại diện: Phạm Văn Lực

xóm Đèo Hanh, Xã Hợp Tiến, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109659633

Người đại diện: Phạm Mạnh Hùng

TT19-12, Dự án đầu tư xây dựng nhà ở thấp tầng tại các ô đất TT14 đến TT19, Khu đấu giá, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316893208

Người đại diện: Phan Thị Kiều My

215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316893166

Người đại diện: Trần Thị Bích Liên

20C-22C-24C Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316894307

Người đại diện: Oh Sung Min

Số 441 Ngách 74 ngõ 31 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801705349

Người đại diện: Nguyễn Thúy Hồng

A16-2, đường 7B, KDC Nam Long, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316889956

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Số 1 Phan Văn Trường, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400435253

Người đại diện: Phan Thanh Hiển

Thôn 3, Xã Nhân Cơ, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316894258

Người đại diện: Thái Thanh Long

61/32 Lưu Nhân Chú, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316892518

Người đại diện: Trần Thị Thiên Thảo

92/3 Lâm Văn Bền, Khu Phố 4, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết