Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Lửa Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Lửa Việt do Trần Ngọc Tuấn thành lập vào ngày 12/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Lửa Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Lửa Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Lửa Việt

Địa chỉ: Số 1 ngõ 1096, đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107919942

Người ĐDPL: Trần Ngọc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107919942

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Lửa Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
6 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
7 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
8 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
9 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
10 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
11 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
12 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
13 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
14 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
15 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
16 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
17 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
18 23941 Sản xuất xi măng N
19 23942 Sản xuất vôi N
20 23943 Sản xuất thạch cao N
21 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
22 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
23 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
24 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
25 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
26 24310 Đúc sắt thép N
27 24320 Đúc kim loại màu N
28 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
29 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
30 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
31 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
32 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
33 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
34 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
54 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4632 Bán buôn thực phẩm N
66 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 46322 Bán buôn thủy sản N
68 46323 Bán buôn rau, quả N
69 46324 Bán buôn cà phê N
70 46325 Bán buôn chè N
71 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
72 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
73 4633 Bán buôn đồ uống N
74 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
75 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
76 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 46411 Bán buôn vải N
79 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
80 46413 Bán buôn hàng may mặc N
81 46414 Bán buôn giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
103 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
104 46612 Bán buôn dầu thô N
105 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
106 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
107 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
108 46621 Bán buôn quặng kim loại N
109 46622 Bán buôn sắt, thép N
110 46623 Bán buôn kim loại khác N
111 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
140 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
141 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
142 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
143 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
144 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
145 49400 Vận tải đường ống N
146 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
147 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
148 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
149 51100 Vận tải hành khách hàng không N
150 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
151 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
152 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
153 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
154 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
155 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
156 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
157 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
158 5224 Bốc xếp hàng hóa N
159 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
160 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
161 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
162 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
163 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
164 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
165 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
166 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
167 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
168 53100 Bưu chính N
169 53200 Chuyển phát N
170 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
171 55101 Khách sạn N
172 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
173 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
175 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
176 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
177 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
178 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
179 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
180 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
181 71101 Hoạt động kiến trúc N
182 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
183 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
184 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
185 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
186 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
187 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
188 73100 Quảng cáo N
189 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
190 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
191 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
192 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
193 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
194 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
195 75000 Hoạt động thú y N
196 7710 Cho thuê xe có động cơ N
197 77101 Cho thuê ôtô N
198 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
199 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
200 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
201 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
202 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
203 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
204 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
205 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
206 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
207 85322 Dạy nghề N
208 85410 Đào tạo cao đẳng N
209 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
210 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
211 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
212 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
213 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901938959

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh

Số 148, đường Hà Huy Tập, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300714572

Người đại diện: Dương Anh Dũng

Lô C2 - 11, phố Soi Tiền - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500601711

Người đại diện: Nguyễn Đạo Quyết

257/14/11 đường 21/8 - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001138907

Người đại diện: Đoàn Minh Thuần

Thôn Khương Mỹ, Xã Tam Xuân I, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300714607

Người đại diện: Trần Thị Phương

Nhà bà Trần Thị Phương, thôn Cửa Cải, xã Mường Vi - Xã Mường Vi - Huyện Bát Xát - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901938941

Người đại diện: Lê Ngọc Thắng

Số nhà 37, ngõ 32, đường Phan Đình Phùng, Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500601824

Người đại diện: Huỳnh Văn Lành

Số 42 Ngô Sĩ Liên, Khu phố Khánh Giang - Thị trấn Khánh Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001138826

Người đại diện: Thiều Thị Thanh Hương

07 Thái Phiên, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901938740

Người đại diện: Lương Văn Nhung

Nhà ông Lương Văn Nhung, làng Xiềng, Xã Môn Sơn, Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801156276

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hồng

Tổ 3, khu phố Xa Cam, Phường Hưng Chiến, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300714565

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hà

Số nhà 027, đường Đặng Trần Côn - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301563837

Người đại diện: Lý Hoàng Sơn

407 Bùi Thị Xuân - Phường Phường Đúc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết