1 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
2 |
01281 |
Trồng cây gia vị |
N |
3 |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
N |
4 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
N |
5 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
N |
6 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
N |
7 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
N |
8 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
N |
9 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
N |
10 |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
N |
11 |
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
N |
12 |
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
N |
13 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
N |
14 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
15 |
08101 |
Khai thác đá |
N |
16 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
N |
17 |
08103 |
Khai thác đất sét |
N |
18 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
19 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
N |
20 |
08930 |
Khai thác muối |
N |
21 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
22 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
23 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
24 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
25 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
26 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
27 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
28 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
29 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
30 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
31 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
32 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
33 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
34 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
35 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
N |
36 |
20222 |
Sản xuất mực in |
N |
37 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
38 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
39 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
40 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
41 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
42 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
43 |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
N |
44 |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
N |
45 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
46 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
N |
47 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
48 |
23941 |
Sản xuất xi măng |
N |
49 |
23942 |
Sản xuất vôi |
N |
50 |
23943 |
Sản xuất thạch cao |
N |
51 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
52 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
53 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
N |
54 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
N |
55 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
N |
56 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
57 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
58 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
59 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
60 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
N |
61 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
N |
62 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
63 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
64 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
65 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
66 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
67 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
68 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
69 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
70 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
71 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
72 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
73 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
74 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
75 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
76 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
77 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
78 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
79 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
80 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
81 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
82 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
83 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
84 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
85 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
86 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
87 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
88 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
89 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
90 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
N |
91 |
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
N |
92 |
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
N |
93 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
N |
94 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
N |
95 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
N |
96 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
N |
97 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
N |
98 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
N |
99 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
N |
100 |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
N |
101 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
N |
102 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
N |
103 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
N |
104 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
105 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
106 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
107 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
108 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
109 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
110 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
111 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
112 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
113 |
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
N |
114 |
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
115 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
116 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
117 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
118 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
119 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
120 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
121 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
122 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
123 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
124 |
37001 |
Thoát nước |
N |
125 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
126 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
127 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
128 |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
N |
129 |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
N |
130 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
131 |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
N |
132 |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
N |
133 |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
N |
134 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
135 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
136 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
137 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
138 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
139 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
140 |
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
N |
141 |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
N |
142 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
N |
143 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
144 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
145 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
N |
146 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
147 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
148 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
149 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
150 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
151 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
152 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
153 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
154 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
155 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
156 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
157 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
158 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
159 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
160 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
161 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
162 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
163 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
164 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
165 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
166 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
167 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
168 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
169 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
170 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
171 |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
172 |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
173 |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
174 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
175 |
46101 |
Đại lý |
N |
176 |
46102 |
Môi giới |
N |
177 |
46103 |
Đấu giá |
N |
178 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
179 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
180 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
181 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
182 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
183 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
184 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
185 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
186 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
187 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
188 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
189 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
190 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
191 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
192 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
193 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
194 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
195 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
196 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
197 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
198 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
199 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
200 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
201 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
202 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
203 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
204 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
205 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
206 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
207 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
208 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
209 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
210 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
211 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
212 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
213 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
214 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
215 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
216 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
217 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
218 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
219 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
220 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
221 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
222 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
223 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
224 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
225 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
226 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
227 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
228 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
229 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
230 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
231 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
232 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
233 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
234 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
Y |
235 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
236 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
237 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
238 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
239 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
240 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
241 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
242 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
243 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
244 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
245 |
47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
246 |
47712 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
247 |
47713 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
248 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
249 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
250 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
251 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
252 |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
N |
253 |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
N |
254 |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
N |
255 |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
256 |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
257 |
47821 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
N |
258 |
47822 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
N |
259 |
47823 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
260 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
261 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
262 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
263 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
264 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
265 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
266 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
267 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
268 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
269 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
270 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
271 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
272 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
273 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
274 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
275 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
276 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
277 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
278 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
279 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
280 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
281 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
282 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
283 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
284 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
285 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
286 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
287 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
288 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
289 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
290 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
291 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
292 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
293 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
294 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
295 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
296 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
297 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |