Công Ty Cổ Phần Nội Thất Nhà Đẹp Đô Thị

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nội Thất Nhà Đẹp Đô Thị do Nguyễn Thu Nhung thành lập vào ngày 17/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nội Thất Nhà Đẹp Đô Thị.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nội Thất Nhà Đẹp Đô Thị mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Furniture For Beautiful Urban Houses Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô 12A1, dự án tiểu khu nhà ở, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107923184

Người ĐDPL: Nguyễn Thu Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 17/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107923184

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nội Thất Nhà Đẹp Đô Thị

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 07221 Khai thác quặng bôxít N
12 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
13 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 08101 Khai thác đá N
16 08102 Khai thác cát, sỏi N
17 08103 Khai thác đất sét N
18 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
19 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
20 08930 Khai thác muối N
21 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
23 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
26 16102 Bảo quản gỗ N
27 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
32 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
33 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
34 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
35 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
36 20222 Sản xuất mực in N
37 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
38 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
39 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
40 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
41 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
42 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
43 21001 Sản xuất thuốc các loại N
44 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
45 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
46 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
47 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
48 23941 Sản xuất xi măng N
49 23942 Sản xuất vôi N
50 23943 Sản xuất thạch cao N
51 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
52 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
53 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
54 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
55 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
56 24310 Đúc sắt thép N
57 24320 Đúc kim loại màu N
58 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
59 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
60 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
61 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
62 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
63 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
64 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
65 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
66 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
67 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
69 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
70 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
71 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
72 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
73 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
74 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
75 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
76 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
77 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
78 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
79 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
80 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
81 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
82 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
83 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
84 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
85 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
86 28230 Sản xuất máy luyện kim N
87 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
88 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
89 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
90 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
91 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
92 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
93 29100 Sản xuất xe có động cơ N
94 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
95 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
96 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
97 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
98 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
99 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
100 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
101 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
102 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
103 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
104 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
105 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
106 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
107 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
109 32200 Sản xuất nhạc cụ N
110 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
111 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
112 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
113 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
114 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
115 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
116 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
117 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
118 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
119 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
120 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
121 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
122 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
123 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
124 37001 Thoát nước N
125 37002 Xử lý nước thải N
126 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
127 3812 Thu gom rác thải độc hại N
128 38121 Thu gom rác thải y tế N
129 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
130 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
131 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
132 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
133 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
134 3830 Tái chế phế liệu N
135 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
136 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
137 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
138 41000 Xây dựng nhà các loại N
139 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
140 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
141 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
142 42200 Xây dựng công trình công ích N
143 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
144 43110 Phá dỡ N
145 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
146 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
147 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
148 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
149 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
150 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
151 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
152 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
153 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
154 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
155 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
156 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
157 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
158 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
159 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
160 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
161 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
162 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
163 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
164 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
165 4541 Bán mô tô, xe máy N
166 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
167 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
168 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
169 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
170 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
171 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
172 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
173 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
174 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
175 46101 Đại lý N
176 46102 Môi giới N
177 46103 Đấu giá N
178 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
179 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
180 46202 Bán buôn hoa và cây N
181 46203 Bán buôn động vật sống N
182 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
183 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
184 46310 Bán buôn gạo N
185 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
186 46411 Bán buôn vải N
187 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
188 46413 Bán buôn hàng may mặc N
189 46414 Bán buôn giày dép N
190 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
191 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
192 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
193 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
194 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
195 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
196 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
197 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
198 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
199 46612 Bán buôn dầu thô N
200 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
201 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
202 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
203 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
204 46632 Bán buôn xi măng N
205 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
206 46634 Bán buôn kính xây dựng N
207 46635 Bán buôn sơn, vécni N
208 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
209 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
210 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
211 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
212 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
213 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
214 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
215 46694 Bán buôn cao su N
216 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
217 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
218 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
219 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
220 46900 Bán buôn tổng hợp N
221 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
222 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Y
235 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
252 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
253 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
254 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
255 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
256 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
257 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
258 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
259 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
260 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
261 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
262 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
263 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
264 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
265 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
266 49400 Vận tải đường ống N
267 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
268 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
269 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
270 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
271 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
272 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
273 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
274 5224 Bốc xếp hàng hóa N
275 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
276 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
277 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
278 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
279 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
280 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
281 71101 Hoạt động kiến trúc N
282 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
283 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
284 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
285 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
286 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
287 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
288 73100 Quảng cáo N
289 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
290 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
291 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
292 7710 Cho thuê xe có động cơ N
293 77101 Cho thuê ôtô N
294 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
295 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
296 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
297 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314709566

Người đại diện: Đỗ Nguyên Hà

63 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108021069

Người đại diện: Phạm Văn Thắng

Số 33 Ngõ 32/84 Đường Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107609041

Người đại diện: Hong Sun

Tầng 29 - Tòa Đông 2901- Tòa Nhà Lotte Center Hà Nội, số 54 - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107578058

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nghĩa

Số 28A phố Trần Nhân Tông - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108054642

Người đại diện: Đặng Thị Giang

Tầng 4, Tháp 2 Times Tower, số 35, đường Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400279204-001

381 Hùng Vương-thị trấn Phúc yên - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314709598

Người đại diện: Nguyễn Đức Đạt

Số 4 Nguyễn Lộ Trạch, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304346761-001

Người đại diện: Nguyễn Hồng Sơn

Tầng 16 tòa nhà Ladeco, số 266 Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108027448

Người đại diện: Phan Thị Nhàn

41 ngách 63/5, Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107579742

Người đại diện: Lê Văn Thời

số 37, ngõ 27, đường Đại Cồ Việt, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108051987

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hiền

Số 22, ngõ 345, phố Khương Trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500211806

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

xã Quang minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết