Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Ht

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Ht do Phạm Thị Hường thành lập vào ngày 19/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Ht.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Ht mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ht Architecture Consulting And Investment Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Vũ Lăng, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107925375

Người ĐDPL: Phạm Thị Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107925375

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Ht

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
13 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
14 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
15 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
16 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
17 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
18 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
20 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
23 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
30 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
32 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
33 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
36 26520 Sản xuất đồng hồ N
37 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
38 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
39 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
40 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
41 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
42 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
43 29100 Sản xuất xe có động cơ N
44 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
45 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
46 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
47 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
48 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
49 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
50 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
51 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
52 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
53 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
54 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
55 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
56 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
57 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
58 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32200 Sản xuất nhạc cụ N
60 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
61 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
62 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
63 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
64 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
65 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
66 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
67 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
68 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
69 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
70 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
71 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
72 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
73 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
74 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
75 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
76 42200 Xây dựng công trình công ích N
77 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
78 43110 Phá dỡ N
79 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
80 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
83 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
85 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
86 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
87 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
88 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
90 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
92 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
94 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
95 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 4541 Bán mô tô, xe máy N
100 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
101 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
102 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
103 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
104 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 46101 Đại lý N
110 46102 Môi giới N
111 46103 Đấu giá N
112 4632 Bán buôn thực phẩm N
113 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
114 46322 Bán buôn thủy sản N
115 46323 Bán buôn rau, quả N
116 46324 Bán buôn cà phê N
117 46325 Bán buôn chè N
118 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
119 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
120 4633 Bán buôn đồ uống N
121 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
122 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
123 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
124 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
125 46411 Bán buôn vải N
126 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
127 46413 Bán buôn hàng may mặc N
128 46414 Bán buôn giày dép N
129 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
130 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
131 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
132 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
133 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
134 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
135 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
136 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
137 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
138 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
139 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
140 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
141 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
142 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
143 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
144 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
145 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
146 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
147 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
148 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
149 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
150 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
151 46612 Bán buôn dầu thô N
152 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
153 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
154 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
155 46621 Bán buôn quặng kim loại N
156 46622 Bán buôn sắt, thép N
157 46623 Bán buôn kim loại khác N
158 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
159 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
161 46632 Bán buôn xi măng N
162 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
163 46634 Bán buôn kính xây dựng N
164 46635 Bán buôn sơn, vécni N
165 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
166 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
167 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
169 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
170 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
171 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
172 46694 Bán buôn cao su N
173 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
174 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
175 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
176 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
177 46900 Bán buôn tổng hợp N
178 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
181 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
235 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
236 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
237 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
238 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
239 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
240 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
241 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
242 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
243 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
244 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
245 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
246 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
247 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
248 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
249 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
250 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
251 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
252 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
253 49400 Vận tải đường ống N
254 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
255 50111 Vận tải hành khách ven biển N
256 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
257 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
258 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
259 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
260 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
261 5224 Bốc xếp hàng hóa N
262 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
263 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
264 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
265 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
266 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
267 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
268 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
269 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
270 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
271 53100 Bưu chính N
272 53200 Chuyển phát N
273 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
274 55101 Khách sạn N
275 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
276 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
277 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
278 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
279 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
280 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
281 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
282 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
283 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
284 71101 Hoạt động kiến trúc N
285 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
286 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
287 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
288 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
289 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
290 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
291 73100 Quảng cáo N
292 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
293 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
294 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
295 7710 Cho thuê xe có động cơ N
296 77101 Cho thuê ôtô N
297 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
298 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
299 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
300 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
301 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
302 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
303 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
304 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
305 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
306 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
307 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
308 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
309 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
310 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
311 85322 Dạy nghề N
312 85410 Đào tạo cao đẳng N
313 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
314 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
315 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
316 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
317 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302074128

Người đại diện: Đặng Văn Sơn

51 Đường Trục - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306266293

Người đại diện: Dương Từ Uyên Thảo

Phòng 03, #40, 02 Hải Triều - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304494664

Người đại diện: Phạm Thị Huyền

42/2 Nguyễn Đình Khơi - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700102915-005

08-C1 Điện Biên Phủ Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306274696

Người đại diện: Dương Công ái

Tầng 10, Số 58 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304494576

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Huệ

154/31/24 Cống Lở Phường 15 - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302084214

Người đại diện: Vũ Văn Tân

109/8A Điện Biên Phủ Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304495516

Người đại diện: Lê Tuấn

364 Cộng Hoà Phường 13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306274551

Người đại diện: Khuất Tùng Phong

#4 Số 67 Hàm Nghi Phường Nguyễn Thái Bình - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302084278

Người đại diện: Võ Sĩ Hào

327/6Bis Nơ Trang Long Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306273068

Người đại diện: Phan Thị Thủy

Lầu 19, Phong 1901, Tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304495883

Người đại diện: Cao Hoàng Tuấn Phong

24 Lê Duy Nhuận Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết