Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Môi Trường Hòa Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Môi Trường Hòa Bình do Nguyễn Đức Quý thành lập vào ngày 19/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Môi Trường Hòa Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Môi Trường Hòa Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mt Hoa Binh., Jsc

Địa chỉ: Số 713 Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107926121

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107926121

Lĩnh vực: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Môi Trường Hòa Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
15 07221 Khai thác quặng bôxít N
16 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
17 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
18 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
19 37001 Thoát nước N
20 37002 Xử lý nước thải N
21 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
22 3812 Thu gom rác thải độc hại N
23 38121 Thu gom rác thải y tế N
24 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
25 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
26 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Y
27 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
28 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
29 3830 Tái chế phế liệu N
30 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
31 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
32 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
33 41000 Xây dựng nhà các loại N
34 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
35 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
36 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
51 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
53 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
55 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
56 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 46101 Đại lý N
62 46102 Môi giới N
63 46103 Đấu giá N
64 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
65 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
66 46612 Bán buôn dầu thô N
67 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
68 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
71 46632 Bán buôn xi măng N
72 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
73 46634 Bán buôn kính xây dựng N
74 46635 Bán buôn sơn, vécni N
75 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
76 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
77 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
80 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
81 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
82 46694 Bán buôn cao su N
83 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
84 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
85 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
86 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
91 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
100 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
101 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
102 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
103 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
104 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
105 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
108 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
109 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
110 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
111 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
112 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
113 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
114 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
115 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
116 53100 Bưu chính N
117 53200 Chuyển phát N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 71101 Hoạt động kiến trúc N
120 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
121 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
122 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
123 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
124 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
125 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
126 73100 Quảng cáo N
127 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
128 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
129 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
130 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
131 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
132 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 75000 Hoạt động thú y N
134 7710 Cho thuê xe có động cơ N
135 77101 Cho thuê ôtô N
136 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
137 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
138 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
139 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801203679

Xã Định Liên - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201258016

Người đại diện: Dương Thị Thuỷ

Số 650 Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700108522-005

38 - Hoàng Hoa Thám - VTV - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800582944

Người đại diện: Huỳnh Văn Thum

160 CMT8, Phường Cái Khế - Thành phố Cần Thơ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801203220

Xã Yên Bái - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700514835

Người đại diện: Đinh Văn Lợi

Số nhà 159, tổ 1B, Khu 1, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555584

Người đại diện: Nguyễn Văn Sang

Tổ 20 - Phường Hoà Quý - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700108522-004

Số 32 Phạm Hồng Thái - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257936

Người đại diện: Lý Thị Thuật

Thôn Bến Khuể (tại nhà ông Phạm Ngọc Kỷ) - Xã Chiến Thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800583546

Người đại diện: Phan Anh Sĩ

99/4, Cách Mạng Tháng Tám - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200519875-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Đoàn

Số 72, Kênh Liêm, tổ 1, khu 1 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801203284

Xã Quý Lộc - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết