Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tuấn Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tuấn Trang do Đặng Thị Quỳnh Hoa thành lập vào ngày 19/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tuấn Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tuấn Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuan Trang Service And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Căn hộ 29, TT Công ty vận tải & đại lý vận tải, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107926428

Người ĐDPL: Đặng Thị Quỳnh Hoa

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107926428

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tuấn Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
13 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
15 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
16 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
17 46101 Đại lý N
18 46102 Môi giới N
19 46103 Đấu giá N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
28 46411 Bán buôn vải N
29 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
30 46413 Bán buôn hàng may mặc N
31 46414 Bán buôn giày dép N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
53 46621 Bán buôn quặng kim loại N
54 46622 Bán buôn sắt, thép N
55 46623 Bán buôn kim loại khác N
56 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
59 46632 Bán buôn xi măng N
60 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
61 46634 Bán buôn kính xây dựng N
62 46635 Bán buôn sơn, vécni N
63 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
64 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
65 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
90 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
91 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
92 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
93 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
94 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
95 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
96 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
97 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
100 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
109 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
110 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
111 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
112 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55101 Khách sạn N
114 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
117 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
118 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
119 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
120 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
121 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
124 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
125 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
126 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
127 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
128 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
129 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700544774

Người đại diện: Lưu Mạnh Duẩn

Số 100, phố Thịnh Hòa - Thị trấn Hòa Mạc - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900357521

Thôn nà Thí, xa Vạn Thuỷ - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600100003-006

Người đại diện: Trần Đình Chương

Xã Tràng Đà, - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801281496

Người đại diện: Vũ Văn Lưỡng

120 thôn 4 - Xã Hòa Ninh - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300111216

Người đại diện: Đào Ngọc Việt

ấp 2, thị trấn Long Mỹ - Huyện Long Mỹ - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400344491

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Tổ 8, Phường Thịnh Lang - Phường Thịnh Lang - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700545270

Người đại diện: Trần Anh Tiến

Số 110B, phố Nguyễn Hữu Tiến - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801283285

Người đại diện: Lý Duy Trung

Số 31 đường Hà Huy Tập - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600100003-004

Người đại diện: Dương Đức Công

Đầm Hồng, Xã Ngọc hội, - Huyện Chiêm Hoá - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300111417

Người đại diện: Lê Thị Hòa

số 298, ấp Xáng Mới C - Thị Trấn Rạch Gòi - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400344533

Đường Hoàng Văn Thụ, phường Thịnh Lang - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700545351

Người đại diện: Bùi Văn Tươi

Xóm 5, Thôn Nhất - Xã Bạch Thượng - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết