Công Ty TNHH Bigciti Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bigciti Việt Nam do Nguyễn Trung Thủy thành lập vào ngày 20/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bigciti Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bigciti Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Bigciti Company Limited

Địa chỉ: Khu làng nghề Triều khúc, thôn Triều khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107927333

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 20/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107927333

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bigciti Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
10 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
11 46202 Bán buôn hoa và cây N
12 46203 Bán buôn động vật sống N
13 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
15 46310 Bán buôn gạo N
16 4632 Bán buôn thực phẩm N
17 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 46322 Bán buôn thủy sản N
19 46323 Bán buôn rau, quả N
20 46324 Bán buôn cà phê N
21 46325 Bán buôn chè N
22 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
23 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
24 4633 Bán buôn đồ uống N
25 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
26 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
27 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
36 46621 Bán buôn quặng kim loại N
37 46622 Bán buôn sắt, thép N
38 46623 Bán buôn kim loại khác N
39 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
61 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
62 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
63 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
64 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
65 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
66 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
67 5224 Bốc xếp hàng hóa N
68 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
69 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
70 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
71 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
72 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
73 6190 Hoạt động viễn thông khác N
74 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
75 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
76 62010 Lập trình máy vi tính N
77 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
78 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
79 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
80 63120 Cổng thông tin N
81 63210 Hoạt động thông tấn N
82 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
83 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
84 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
85 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
86 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
87 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
88 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
89 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
90 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
91 7710 Cho thuê xe có động cơ N
92 77101 Cho thuê ôtô N
93 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
94 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
95 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
96 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
97 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
98 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
99 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
100 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
101 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
102 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
103 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
104 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0307714068

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

6/10 Đường 41 Phan Huy ích - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311847656-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Loan

2Bis Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310714999

Người đại diện: Đào Xuân Mạnh

128 Ngô Thị Thu Minh - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102035594

Người đại diện: Hoàng Đình Nguyên

Số 51, ngõ 98 đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305096225

Người đại diện: Lê Minh Phụng

412/34/41 Nguyễn Văn Quá Phường Đông Hưng Thuận - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305672976

Người đại diện: Cao Thị Kim Ngân

256A Kinh Dương Vương Phường An Lạc A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307730912

Người đại diện: Lã Văn Khương

15/5 Đường 36 Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311926347

Người đại diện: Nguyễn Minh Đức

Tầng 5, Số 16 Bis, Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310715287

Người đại diện: Lôi Tòng Huy

373/8 Lý Thường Kiệt - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102035467

Người đại diện: Nguyễn Minh Hải

Số 2 Lô 10A Trung Yên - Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305673874

Người đại diện: Ngô Thị

238D KP2 Phường BHH B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305095454

Người đại diện: Võ Thị Thanh Đạo

125 Đường TX 43, Khu phố 3 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết