Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Thịnh Phát do Hà Thị Thu Hương thành lập vào ngày 20/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Thinh Phat Food Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 118 phố Yên Duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107928714

Người ĐDPL: Hà Thị Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 20/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107928714

Lĩnh vực: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
4 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
5 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
6 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
7 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
8 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
9 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
10 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
13 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
14 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
15 10611 Xay xát N
16 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
17 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
18 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
19 10720 Sản xuất đường N
20 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
21 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
22 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
23 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
24 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
26 11020 Sản xuất rượu vang N
27 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
28 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
29 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
30 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
33 16102 Bảo quản gỗ N
34 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
35 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
36 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
43 46202 Bán buôn hoa và cây N
44 46203 Bán buôn động vật sống N
45 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
47 46310 Bán buôn gạo N
48 4632 Bán buôn thực phẩm N
49 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 46322 Bán buôn thủy sản N
51 46323 Bán buôn rau, quả N
52 46324 Bán buôn cà phê N
53 46325 Bán buôn chè N
54 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
55 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
56 4633 Bán buôn đồ uống N
57 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
58 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
59 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
60 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
61 46411 Bán buôn vải N
62 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
63 46413 Bán buôn hàng may mặc N
64 46414 Bán buôn giày dép N
65 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
67 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
83 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
84 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55101 Khách sạn N
94 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
99 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
102 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
103 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
104 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901039516

Người đại diện: Phạm Mạnh Thường

345 Hùng Vương - Phường Hội Thương - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400824781

Người đại diện: Cho Myunghyun

Cụm công nghiệp Đồng Đình, Xã Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500509179

Người đại diện: Lường Khánh Huyền

Đường Hoàng Quốc Việt, Tổ 3 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200607012

Người đại diện: Hoàng Kim Tuấn

Số 31 đường Hùng Vương - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107386444-001

Người đại diện: Lê Trọng Đại

Khu công nghiệp Cam Liên - Xã Cam Thủy - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400824686

Người đại diện: Nguyễn Thị An

Số 698 đường Thân Nhân Trung, Thị Trấn Bích Động, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901039428

Người đại diện: Nguyễn Thị Mộng Liêm

294 Tôn Đức Thắng - Xã Biển Hồ - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500509193

Người đại diện: Nguyễn Quang Năng

Tầng trệt tòa nhà Viettel, Số 01, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 1 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200608136

Người đại diện: Lê Thị Hà Dung

Đường Phan Bội Châu, Khu phố 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101017904

Người đại diện: Mai Văn Huy

Km 4 Thôn Phong Nha - Xã Sơn Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400824661

Người đại diện: Lê Văn Hải

Thôn Kép 11, Xã Hương Sơn, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901039379

Người đại diện: Mai Văn Thắng

154/2/18 Lê Lợi - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết