Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Hoàng Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Hoàng Linh do Hoàng Thùy Linh thành lập vào ngày 20/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Hoàng Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Hoàng Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Linh Telecom Service Company Limited

Địa chỉ: Số 61, đường Quang Trung, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107929242

Người ĐDPL: Hoàng Thùy Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107929242

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Hoàng Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
31 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
32 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
33 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
34 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
35 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
36 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
37 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
38 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
39 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
40 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
41 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
44 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
45 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
46 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
47 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
48 49400 Vận tải đường ống N
49 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
50 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
51 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
52 5224 Bốc xếp hàng hóa N
53 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
54 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
55 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
56 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
57 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
58 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
59 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
60 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
61 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
62 53100 Bưu chính N
63 53200 Chuyển phát N
64 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55101 Khách sạn N
66 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
69 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
70 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
71 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
72 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
73 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
74 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
75 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
76 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
77 58110 Xuất bản sách N
78 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
79 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
80 58190 Hoạt động xuất bản khác N
81 58200 Xuất bản phần mềm N
82 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
83 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
84 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
85 62010 Lập trình máy vi tính N
86 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
87 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
88 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
89 63120 Cổng thông tin N
90 63210 Hoạt động thông tấn N
91 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
92 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
93 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
94 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
95 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
96 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
97 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
98 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
99 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
100 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
101 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
102 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101409685

Người đại diện: Trần Ngọc Huy

Tổ 2, Khu vực 5 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201550875-001

Người đại diện: Nguyễn Khắc Màng

Số 06 đường Lê Văn Tám - Phường 10 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500272226

Người đại diện: Đinh Thị Anh

Số 68, đường Lò Văn Gía, tổ 3, phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900265711

Phố Đức Hinh - TT Văn Quan - Huyện Văn Quan - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700447146

Người đại diện: Ngô Thị Thuý Huyên

Số 65, đường Biên Hoà, tổ 9 - Phường Lương Khánh Thiện - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101409692

Người đại diện: Trương Vĩnh Toàn

Số 108 Quang Trung - Thị trấn Bồng Sơn - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400318131

Khu 3, thị trấn Chi Nê - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500272392

Người đại diện: Phạm Quang Hiếu

Số 3, tổ 6 - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800075243-007

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Số 469, Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900265729

Khu 6b, thị trấn Bình Gia - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102575222

Người đại diện: Lê Văn Thái

số nhà 28, ngách 2/1, đường Châu Cầu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101409702

Người đại diện: Phùng Ngọc Sang

Số 183 QL1A - Thị trấn Tam Quan - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết