Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Vận Tải Quốc Tế Wetrans

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Vận Tải Quốc Tế Wetrans do Nguyễn Anh Tuấn thành lập vào ngày 20/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Vận Tải Quốc Tế Wetrans.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Vận Tải Quốc Tế Wetrans mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Wetrans Investment & International Transportation Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 21 ngách 17/2 ngõ 17 đường Nguyễn Văn Lộc, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107929965

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 20/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107929965

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Vận Tải Quốc Tế Wetrans

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
6 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
13 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
16 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
17 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
18 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
20 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 4541 Bán mô tô, xe máy N
26 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
27 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
28 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
29 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
30 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
54 46411 Bán buôn vải N
55 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
56 46413 Bán buôn hàng may mặc N
57 46414 Bán buôn giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
60 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
61 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
62 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
63 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
64 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
65 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
66 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
67 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
73 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
74 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
75 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
76 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
77 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
80 46632 Bán buôn xi măng N
81 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
82 46634 Bán buôn kính xây dựng N
83 46635 Bán buôn sơn, vécni N
84 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
85 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
86 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
104 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
105 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
108 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
109 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
110 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
111 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
112 49400 Vận tải đường ống N
113 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
114 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
115 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
116 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
117 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
118 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
119 51100 Vận tải hành khách hàng không N
120 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
121 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
122 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
123 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
124 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
125 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
126 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
127 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
128 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
129 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
130 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
131 5224 Bốc xếp hàng hóa N
132 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
133 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
134 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
135 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
136 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
137 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
138 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
139 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
140 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
141 53100 Bưu chính N
142 53200 Chuyển phát N
143 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
144 71101 Hoạt động kiến trúc N
145 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
146 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
147 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
148 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
149 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
150 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
151 73100 Quảng cáo N
152 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
153 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
154 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
155 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
156 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
157 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
158 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
159 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
160 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
161 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
162 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310102611

Người đại diện: Huỳnh Văn Trọng

140D Nam Kỳ Khởi Nghĩa Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100113712

15 - M7 Láng Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305713735

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

541 Lạc Long Quân - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302372332

Người đại diện: Trần Hoàng Huy

28 Phan Văn Trị Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303898255

Người đại diện: Nguyễn Quỳnh Thoa

125/31 Nguyễn Cửu Vân Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310103502

Người đại diện: Châu Giang

Lầu 6, 27B Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100112973

Người đại diện: Trần Quốc Hùng

Tầng 2-3 Tòa nhà VCCI, số 9 phố Đào Duy Anh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305714471

Người đại diện: Nguyễn Tấn Tâm

42/29 Văn Chung Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303898093

Người đại diện: Bùi Thái Hà

362/14 đường Ung Văn Khiêm - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400100834-015

225 Nguyễn Oanh - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310103982

Người đại diện: Vũ Văn Lai

52-54 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305715210

Người đại diện: Trần Hồng Lý

41 Phổ Quang Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết