Công Ty TNHH Bravent - Communications

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bravent - Communications do Nguyễn Hữu Trung thành lập vào ngày 20/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bravent - Communications.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bravent - Communications mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bravent - Communications Company Limited

Địa chỉ: Ngách 197/318/3/47 đường Thạch Bàn, Tổ 12, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107930287

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 20/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107930287

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bravent - Communications

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
40 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
41 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
42 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
43 18110 In ấn N
44 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
45 18200 Sao chép bản ghi các loại N
46 19100 Sản xuất than cốc N
47 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
48 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
49 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
50 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
51 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
52 20222 Sản xuất mực in N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
55 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
57 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
58 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
59 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
60 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
61 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
62 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
63 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
64 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
65 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
66 23941 Sản xuất xi măng N
67 23942 Sản xuất vôi N
68 23943 Sản xuất thạch cao N
69 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
70 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
71 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
72 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
73 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
74 24310 Đúc sắt thép N
75 24320 Đúc kim loại màu N
76 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
77 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
78 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
79 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
80 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
81 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
82 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
83 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
84 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
85 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
86 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
87 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
88 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
89 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
90 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
91 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
92 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
93 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
94 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
95 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
96 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
97 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
98 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
99 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
100 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
101 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
102 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
103 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
104 28230 Sản xuất máy luyện kim N
105 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
106 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
107 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
108 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
109 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
110 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
111 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
112 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32200 Sản xuất nhạc cụ N
114 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
115 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
116 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
117 37001 Thoát nước N
118 37002 Xử lý nước thải N
119 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
120 3830 Tái chế phế liệu N
121 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
122 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
123 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
124 41000 Xây dựng nhà các loại N
125 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
126 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
128 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
130 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
132 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
133 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
135 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 4541 Bán mô tô, xe máy N
138 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
139 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
140 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
141 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
142 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
147 46101 Đại lý N
148 46102 Môi giới N
149 46103 Đấu giá N
150 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
151 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
152 46202 Bán buôn hoa và cây N
153 46203 Bán buôn động vật sống N
154 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
155 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
156 46310 Bán buôn gạo N
157 4632 Bán buôn thực phẩm N
158 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
159 46322 Bán buôn thủy sản N
160 46323 Bán buôn rau, quả N
161 46324 Bán buôn cà phê N
162 46325 Bán buôn chè N
163 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
164 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
165 4633 Bán buôn đồ uống N
166 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
167 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
168 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
169 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
170 46411 Bán buôn vải N
171 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
172 46413 Bán buôn hàng may mặc N
173 46414 Bán buôn giày dép N
174 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
175 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
176 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
177 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
178 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
179 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
180 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
181 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
182 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
183 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
184 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
185 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
186 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
187 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
188 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
189 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
190 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
191 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
192 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
193 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
194 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
195 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
196 46612 Bán buôn dầu thô N
197 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
198 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
199 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
200 46621 Bán buôn quặng kim loại N
201 46622 Bán buôn sắt, thép N
202 46623 Bán buôn kim loại khác N
203 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
204 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
205 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
206 46632 Bán buôn xi măng N
207 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
208 46634 Bán buôn kính xây dựng N
209 46635 Bán buôn sơn, vécni N
210 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
211 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
212 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
213 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
214 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
215 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
216 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
217 46694 Bán buôn cao su N
218 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
219 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
220 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
221 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
222 46900 Bán buôn tổng hợp N
223 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
224 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
225 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
226 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
227 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
280 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
281 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
282 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
283 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
284 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
285 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
286 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
287 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
288 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
289 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
290 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
291 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
292 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
293 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
294 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
295 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
296 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
297 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
298 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
299 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
300 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
301 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
302 49400 Vận tải đường ống N
303 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
304 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
305 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
306 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
307 5224 Bốc xếp hàng hóa N
308 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
309 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
310 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
311 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
312 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
313 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
314 55101 Khách sạn N
315 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
316 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
317 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
318 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
319 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
320 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
321 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
322 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
323 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
324 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
325 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
326 58110 Xuất bản sách N
327 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
328 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
329 58190 Hoạt động xuất bản khác N
330 58200 Xuất bản phần mềm N
331 7710 Cho thuê xe có động cơ N
332 77101 Cho thuê ôtô N
333 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
334 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
335 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
336 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
337 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
338 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
339 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
340 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
341 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
342 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
343 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
344 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
345 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
346 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
347 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
348 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
349 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Y
350 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
351 82920 Dịch vụ đóng gói N
352 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
353 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
354 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
355 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
356 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
357 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
358 85322 Dạy nghề N
359 85410 Đào tạo cao đẳng N
360 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
361 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
362 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
363 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
364 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5801352387

Người đại diện: Nguyễn Duy Ân

Số 12B1 La Sơn Phu Tử, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400464943

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Anh

Tiểu khu Liên Phương - Thị trấn Đà Bắc - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700777419

Người đại diện: Nguyễn Văn Anh

Thôn Bút Phong - Xã Liên Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400135552-005

Người đại diện: Phạm Quang Huy

Thị trấn Nậm Nhùn - Thị Trấn Nậm Nhùn - Huyện Nậm Nhùn - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801352355

Số 03 đường Hàn Thuyên, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400464950

Người đại diện: Quách Xuân Phi

Tiểu khu 6 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700777426

Người đại diện: Nguyễn Hải Minh

Tổ 7 - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200066760

Người đại diện: Lê Thanh Hưởng

Số nhà 18, đường Trần Văn Thọ, Tổ 19 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313635294-002

Người đại diện: Phùng Thế Luân

Số 26 Vạn Thành, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400464968

Người đại diện: Triệu Thị Thiện

Tiểu khu 2 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700777433

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Anh

Thôn Nguộn - Xã Châu Giang - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200066792

Người đại diện: Nguyễn Văn Thử

Khu 5A thị trấn Than Uyên - Thị trấn Than Uyên - Huyện Than Uyên - Lai Châu

Xem chi tiết