Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Hân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Hân do Nguyễn Thị Thanh Phương thành lập vào ngày 21/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Hân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Hân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trang Han Services Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 34 ngách 466/82 đường Ngô Gia Tự , Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107930745

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 21/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107930745

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Hân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
32 46632 Bán buôn xi măng N
33 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
34 46634 Bán buôn kính xây dựng N
35 46635 Bán buôn sơn, vécni N
36 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
37 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
38 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
60 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
61 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
62 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
63 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
64 49400 Vận tải đường ống N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55101 Khách sạn N
67 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
72 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
73 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
74 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
75 6190 Hoạt động viễn thông khác N
76 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
77 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
78 62010 Lập trình máy vi tính N
79 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
80 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
81 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
82 63120 Cổng thông tin N
83 63210 Hoạt động thông tấn N
84 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
85 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
86 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
87 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
88 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
89 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
90 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
91 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
92 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200135004

Người đại diện: Phạm Văn Kha

Số 270 Nguyễn Lương Bằng - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200139721

Người đại diện: Đỗ Văn Chung

Số 83 đường Bạch Đằng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200134508

Người đại diện: Trần Văn Cừ

Tổ 11 Cụm 2 Phường Phù Liễn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200139425

Người đại diện: Nguyễn Hải Ninh

Số 27C Điện Biên Phủ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200134297

Người đại diện: Phạm Xuân Trường

Số 1C lô 7 Lâm Tường - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết