Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Công Nghiệp Minh Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Công Nghiệp Minh Dương do Ngô Đăng Tùng Sơn thành lập vào ngày 21/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Công Nghiệp Minh Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Công Nghiệp Minh Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Duong Investment Development Infrastructure Industrial Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 18/44 phố Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107930939

Người ĐDPL: Ngô Đăng Tùng Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 21/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107930939

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Công Nghiệp Minh Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
20 37001 Thoát nước N
21 37002 Xử lý nước thải N
22 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
23 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
24 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
25 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
28 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
29 42200 Xây dựng công trình công ích N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
51 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
52 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
53 5224 Bốc xếp hàng hóa N
54 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
55 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
56 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
57 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
58 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
59 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
60 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
61 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
62 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
63 53100 Bưu chính N
64 53200 Chuyển phát N
65 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
66 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
67 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
68 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
69 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
70 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
71 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
72 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801036914

Người đại diện: Phạm Xuân Phú

Số nhà 42/71, Đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101694187

Người đại diện: Nguyễn Đức Cường

Lô I-8, đường số 6 KCN Tân Đô - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300375499

Người đại diện: Lê Văn Ngon

ấp 1 (Km 8,6-Đường 885) - Xã Lương Hòa - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500358814

Số 01 B Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600652261

Km 8 đường 21A, thị trấn Mỹ Lộc - Huyện Mỹ Lộc - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801036840

Người đại diện: Vương Văn Sĩ

Ngã ba Quý Dương, đội 2 - Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101694451

Người đại diện: Liu Jun Hong

ấp 5 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300375548-001

162/3 - ấp 3 - xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600652381

Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500358405

Người đại diện: Phạm Thị Thảo

32G Gò Nhum Tân Long Hội - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết