Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hưng Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hưng Nguyễn do Đàm Thị Linh Trang thành lập vào ngày 21/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hưng Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hưng Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hưng Nguyễn Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 60, phố Chùa Bộc, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107931675

Người ĐDPL: Đàm Thị Linh Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 21/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107931675

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hưng Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4632 Bán buôn thực phẩm N
8 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
9 46322 Bán buôn thủy sản N
10 46323 Bán buôn rau, quả N
11 46324 Bán buôn cà phê N
12 46325 Bán buôn chè N
13 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
14 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
15 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
16 46411 Bán buôn vải N
17 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
18 46413 Bán buôn hàng may mặc N
19 46414 Bán buôn giày dép N
20 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
21 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
22 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
23 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
24 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
25 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
26 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
27 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
28 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
29 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
35 46632 Bán buôn xi măng N
36 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
37 46634 Bán buôn kính xây dựng N
38 46635 Bán buôn sơn, vécni N
39 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
40 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
41 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
63 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
64 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
65 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
66 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
67 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
68 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
69 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
70 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
71 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
72 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
73 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
74 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
75 49200 Vận tải bằng xe buýt N
76 7710 Cho thuê xe có động cơ N
77 77101 Cho thuê ôtô N
78 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
79 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
80 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
81 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
82 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
83 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
84 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
85 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
86 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
87 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
88 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
89 78200 Cung ứng lao động tạm thời N