Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Lộc Phú Quý

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Lộc Phú Quý do Đỗ Huy Nghĩa thành lập vào ngày 24/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Lộc Phú Quý.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Lộc Phú Quý mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Loc Phu Quy One Member Company Limited

Địa chỉ: Số 21, ngách 32/84 Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107932277

Người ĐDPL: Đỗ Huy Nghĩa

Ngày bắt đầu HĐ: 24/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107932277

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Lộc Phú Quý

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
17 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
18 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
19 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
20 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
21 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
22 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
23 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
24 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
25 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
26 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
59 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
60 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
61 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
62 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
63 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
64 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
65 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
66 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
67 49200 Vận tải bằng xe buýt N
68 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
69 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
70 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
71 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
72 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
73 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
74 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
75 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
84 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
85 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
86 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
87 53100 Bưu chính N
88 53200 Chuyển phát N
89 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55101 Khách sạn N
91 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
94 5590 Cơ sở lưu trú khác N
95 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
96 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
97 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
100 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
101 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
102 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
103 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
104 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
105 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
106 58110 Xuất bản sách N
107 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
108 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
109 58190 Hoạt động xuất bản khác N
110 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801893408

Người đại diện: Lê Xuân Sinh

58 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801270306

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Minh Tuấn

77/51C, Trần Phú - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801098271-001

Người đại diện: Trần Minh Tân

Số 342, Quốc lộ 13, ấp Bàu Lòng - Xã Lai Uyên - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300306770

235 Thuận Hóa - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603347977

Người đại diện: Đoàn Minh Kiệt

Số 391, tổ 21, KP 3 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801893278

Người đại diện: Hà Văn Chiến

373 Lê Hoàn - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801270296

Người đại diện: Nguyễn Lương Ngọc Quý

388H14/14B, KV2, Nguyễn Văn Cừ nối dài - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501629700

Người đại diện: Đặng Thị Thu Vân

Khu nhà 55 - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702406976

Người đại diện: La Văn Thành

Thửa đất số 834, 835, Tờ bản đồ số D2(DC9), Khu phố Trung - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300306788

555 Nguyễn Tất Thành - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603348145

Người đại diện: Nguyễn Bá Ngọc

Tổ 1, KP 5, đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Vĩnh An - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105923809-004

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Ki-ốt 12, Trung tâm thương mại BigC Thanh Hóa - Phường Đông Hải - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết