Công Ty TNHH Redstar Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Redstar Hà Nội do Nguyễn Thị Hân thành lập vào ngày 24/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Redstar Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Redstar Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi Redstar Company Limited

Địa chỉ: Số 10, ngõ 25, đường Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107932291

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hân

Ngày bắt đầu HĐ: 24/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107932291

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Redstar Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
7 21001 Sản xuất thuốc các loại N
8 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
9 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
10 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4633 Bán buôn đồ uống N
31 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
32 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
33 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
34 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
35 46411 Bán buôn vải N
36 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
37 46413 Bán buôn hàng may mặc N
38 46414 Bán buôn giày dép N
39 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
40 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
41 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
42 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
43 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
44 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
45 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
46 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
47 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
48 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
49 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
50 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
51 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
52 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
82 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
83 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
84 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
85 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
86 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
87 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
88 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
89 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
90 49200 Vận tải bằng xe buýt N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
93 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
94 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
95 5224 Bốc xếp hàng hóa N
96 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
97 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
98 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
99 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
100 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
101 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55101 Khách sạn N
103 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
107 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
108 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
109 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
110 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
111 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
112 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
113 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
114 58110 Xuất bản sách N
115 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
116 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
117 58190 Hoạt động xuất bản khác N
118 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102186924

Người đại diện: Trịnh Thị Ngọc Lan

189 Minh Khai, phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104660748

Người đại diện: Nguyễn Đình Chiến

Số 9B, ngõ 211/172, phố Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102345701

Người đại diện: Nguyễn Quang Luân

Số 201B, tòa nhà D10 Giảng Võ - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304208176

Người đại diện: Phạm Trọng Khoa

145/56 Nguyễn Đình Chính Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313153999

55 Hồ Hảo Hớn - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303524267

Người đại diện: Lê Thị Hạ

7/1 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102346021

Người đại diện: Phan Thị Nhinh

Số 50, đường Yên Phụ - Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102187572

Người đại diện: Trần Đức Đạt

Số 23 F3 TT nhà máy cơ khí Trần Hưng Đạo Phường Đồng Nhân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104660480

Người đại diện: Trần Văn Tuyển

Số 84/477 đường Nguyễn Trãi,Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304207937

Người đại diện: Võ Bá Chiến

28 Trương Quốc Dung - Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313154015

Người đại diện: Công Ty TNHH Infobip

25/68 Lầu 3, Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303526867

Người đại diện: Lưu Minh Văn

771 Lê Hồng Phong Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết