Công Ty Cổ Phần Nội Thất Lê Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nội Thất Lê Gia do Lê Huy Hoàn thành lập vào ngày 21/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nội Thất Lê Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nội Thất Lê Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Gia Interior Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 37, hẻm 6/30/2, phố Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107932439

Người ĐDPL: Lê Huy Hoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 21/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107932439

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nội Thất Lê Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
118 12001 Sản xuất thuốc lá N
119 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
120 13110 Sản xuất sợi N
121 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
122 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
123 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
124 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
125 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
126 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
127 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
128 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
129 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
130 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
131 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
132 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
133 15200 Sản xuất giày dép N
134 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
135 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
136 16102 Bảo quản gỗ N
137 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
138 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
139 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
140 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
141 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
142 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
143 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
144 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
145 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
146 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
147 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
148 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
149 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
150 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
151 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
152 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
153 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
154 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
155 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
156 32200 Sản xuất nhạc cụ N
157 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
158 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
159 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
160 37001 Thoát nước N
161 37002 Xử lý nước thải N
162 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
163 3812 Thu gom rác thải độc hại N
164 38121 Thu gom rác thải y tế N
165 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
166 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
167 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
168 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
169 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
170 3830 Tái chế phế liệu N
171 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
172 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
173 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
174 41000 Xây dựng nhà các loại N
175 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
176 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
177 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
178 42200 Xây dựng công trình công ích N
179 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
180 43110 Phá dỡ N
181 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
182 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
183 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
184 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
185 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
186 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
187 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
188 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
189 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
190 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
191 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
192 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
193 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
194 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
195 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
196 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
197 4541 Bán mô tô, xe máy N
198 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
199 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
200 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
201 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
202 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
203 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
204 46202 Bán buôn hoa và cây N
205 46203 Bán buôn động vật sống N
206 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
207 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
208 46310 Bán buôn gạo N
209 4632 Bán buôn thực phẩm N
210 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
211 46322 Bán buôn thủy sản N
212 46323 Bán buôn rau, quả N
213 46324 Bán buôn cà phê N
214 46325 Bán buôn chè N
215 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
216 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
217 4633 Bán buôn đồ uống N
218 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
219 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
220 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
221 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
222 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
223 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
224 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
225 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
226 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
227 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
228 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
229 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
230 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
231 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
232 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
233 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
234 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
235 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
236 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
237 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
238 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
239 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
240 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
241 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
242 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
243 46612 Bán buôn dầu thô N
244 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
245 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
246 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
247 46621 Bán buôn quặng kim loại N
248 46622 Bán buôn sắt, thép N
249 46623 Bán buôn kim loại khác N
250 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
251 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
252 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
253 46632 Bán buôn xi măng N
254 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
255 46634 Bán buôn kính xây dựng N
256 46635 Bán buôn sơn, vécni N
257 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
258 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
259 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
260 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
261 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
262 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
263 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
264 46694 Bán buôn cao su N
265 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
266 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
267 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
268 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
269 46900 Bán buôn tổng hợp N
270 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
271 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
293 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
294 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
295 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
296 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
297 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
298 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
299 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
300 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
301 49400 Vận tải đường ống N
302 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
303 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
304 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
305 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
306 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
307 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
308 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
309 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
310 58110 Xuất bản sách N
311 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
312 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
313 58190 Hoạt động xuất bản khác N
314 58200 Xuất bản phần mềm N
315 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
316 71101 Hoạt động kiến trúc N
317 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
318 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
319 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
320 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
321 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
322 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
323 73100 Quảng cáo N
324 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
325 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
326 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
327 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
328 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
329 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
330 75000 Hoạt động thú y N
331 7710 Cho thuê xe có động cơ N
332 77101 Cho thuê ôtô N
333 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
334 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
335 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
336 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
337 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
338 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
339 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
340 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
341 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
342 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
343 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
344 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
345 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
346 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
347 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
348 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
349 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
350 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
351 82920 Dịch vụ đóng gói N
352 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603277889

Người đại diện: Trần Thanh Phong

474/8, Xa lộ Hà Nội, KP5B - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401687809

Người đại diện: Hồ Quảng Cơ

47 Dương Tụ Quán - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801591005

Người đại diện: Vũ Bá Mai

B11- khu Công nghiệp Tây Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300452917

Người đại diện: Nguyễn Quốc Đông

Số 57, khu 8, phường Đại Phuc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500974158

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trung

Số 3465 Trương Định - Phường Phước Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700910574

Người đại diện: Hồ Phương Yến

Căn 15 Lô 1 Khu 16 ha, Phường Vĩnh Thanh Vân - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603277769

Người đại diện: Nguyễn Đình Minh

Số C1 - B1, đường Đồng Khởi, KP4 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401687830

Người đại diện: Cù Duy Bảo

16 Đường 2/9 - Phường Bình Hiên - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801590989

Thị Trấn Mường Lát - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300452850

Người đại diện: Nguyên Văn Muôn

CCN Châu Khê, phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305691263-001

Người đại diện: Đinh Thị Quỳnh Như

Số 35 Tôn Thất Thuyết, phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603277751

Người đại diện: Trần Văn Vỹ

Số 35A, Tổ 6, Kp4 - Phường Xuân Bình - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết