Công Ty TNHH Khai Thác Dịch Vụ Giải Trí Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khai Thác Dịch Vụ Giải Trí Việt Nam do Trần Trung thành lập vào ngày 28/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khai Thác Dịch Vụ Giải Trí Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khai Thác Dịch Vụ Giải Trí Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Entertainment Services Exploitation Company Limited

Địa chỉ: Tầng 7, Tòa nhà C’Land Tower, Số 156 ngõ Xã Đàn II, phố Nam Đồng, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107939064

Người ĐDPL: Trần Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 28/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107939064

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khai Thác Dịch Vụ Giải Trí Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
19 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
20 46632 Bán buôn xi măng N
21 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
22 46634 Bán buôn kính xây dựng N
23 46635 Bán buôn sơn, vécni N
24 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
25 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
26 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
45 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
46 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
47 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
48 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
49 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
50 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
51 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
52 58110 Xuất bản sách N
53 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
54 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
55 58190 Hoạt động xuất bản khác N
56 58200 Xuất bản phần mềm N
57 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
58 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
59 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
60 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
61 59120 Hoạt động hậu kỳ N
62 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
63 6190 Hoạt động viễn thông khác N
64 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
65 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
66 62010 Lập trình máy vi tính N
67 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
68 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
69 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
70 63120 Cổng thông tin N
71 63210 Hoạt động thông tấn N
72 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
73 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
74 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
75 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
76 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
77 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
78 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
79 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
80 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
81 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
82 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
83 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 75000 Hoạt động thú y N
85 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
86 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
87 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
88 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
89 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
90 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
91 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
92 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900902928

Người đại diện: Nguyễn Hồng Phúc

Nhà ông Nguyễn Văn Minh, xóm 10, xã Nghĩa An - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500356088

Người đại diện: Văn Thị Nhàn

Số 1ô2/22 khu phố Hải Trung - Thị Trấn Phước Hải - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200706512

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Tân

02 Phật Học - Phương Sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800558691

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Sơn

C96B, Trần Khánh Dư - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500358550

Người đại diện: Trần Văn Châu

Số 159 Huyền Trân Công Chúa - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303271979-001

Người đại diện: Trần Thị Thùy Dung

9/167, đường 30/4 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801163137

Người đại diện: Nguyễn Hùng

Số nhà 137 Phố Môi - Xã Quảng Tâm - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900903022

Người đại diện: Phạm Tuấn Ngọc

Nhà ông Lương Trần Phúc và bà Vũ Thị Mùi, xóm 8 - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200706537

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Hương

1/27 Trần Quang Khải, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết