Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Mê Linh Tvp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Mê Linh Tvp do Phan Văn Tùng thành lập vào ngày 28/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Mê Linh Tvp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Mê Linh Tvp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tvp Me Linh International Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn 2, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107940020

Người ĐDPL: Phan Văn Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107940020

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Mê Linh Tvp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0146 Chăn nuôi gia cầm N
8 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
9 01462 Chăn nuôi gà N
10 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
11 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
12 01490 Chăn nuôi khác N
13 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
14 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
15 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
16 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
17 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
18 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
30 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
31 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
32 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
33 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
34 05200 Khai thác và thu gom than non N
35 06100 Khai thác dầu thô N
36 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
37 07100 Khai thác quặng sắt N
38 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
39 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Y
40 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
41 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
42 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
43 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
44 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
45 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
46 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
47 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
48 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
49 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
50 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
51 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
52 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
53 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
54 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
55 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
56 16102 Bảo quản gỗ N
57 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
58 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
59 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
60 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
61 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
62 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
63 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
64 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
65 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
66 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
67 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
68 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
69 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
70 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
71 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
72 26520 Sản xuất đồng hồ N
73 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
74 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
75 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
78 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
79 42200 Xây dựng công trình công ích N
80 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
81 43110 Phá dỡ N
82 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
83 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
84 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
86 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
90 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
91 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
92 46202 Bán buôn hoa và cây N
93 46203 Bán buôn động vật sống N
94 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
95 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
96 46310 Bán buôn gạo N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
111 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
112 46612 Bán buôn dầu thô N
113 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
114 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
127 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
128 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
129 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
130 7710 Cho thuê xe có động cơ N
131 77101 Cho thuê ôtô N
132 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
133 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
134 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
135 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
136 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
137 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
138 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
139 79110 Đại lý du lịch N
140 79120 Điều hành tua du lịch N
141 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
142 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
143 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
144 80300 Dịch vụ điều tra N
145 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
146 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
147 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
148 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
149 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700381324-090

Người đại diện: Lê Văn Đức

Tổ 1, khu phố 9 - Phường Long Phước - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600466491

Người đại diện: Nguyễn Mai Dung

Khu 10, xã Thanh Vân - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201645679

Người đại diện: Phan Chí Thanh

4/2/19 Nguyễn Thị Định - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201734314

Người đại diện: Trần Hoài Anh

Số 20/95 Vạn Mỹ - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901748669

Người đại diện: Đậu Phi Toàn

Khối Thịnh Mỹ - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800662872

Người đại diện: Nguyễn Thị Bảo Anh

số 699, Quốc lộ 14 - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600466477

Người đại diện: Hoàng Thị Nghiệp

Khu 5, xã Sơn Cương - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201645686

Người đại diện: Lê Hồng Thủy

27/10 đường 7B - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901748651

Người đại diện: Đậu Văn Hà

Xóm 5 - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201734466

Người đại diện: Nguyễn Thị Thương Huyền

72 Trần Phú - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800662858

Người đại diện: Điểu Duy Đến

quốc lộ 14, thôn Sơn Lang - Xã Phú Sơn - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600466452

Người đại diện: Trần Kim Phượng

Khu 9, xã Khải Xuân - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ

Xem chi tiết