Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Kim Lê

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Kim Lê do Lê Việt Hoàng thành lập vào ngày 01/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Kim Lê.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Kim Lê mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kim Le Import Export Environment Investment Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 178 ngõ 26 tổ 5 Phố Đa Sỹ, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107940140

Người ĐDPL: Lê Việt Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107940140

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Kim Lê

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
16 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
17 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
18 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
19 10611 Xay xát N
20 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
22 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
23 10720 Sản xuất đường N
24 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
25 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
26 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
27 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
28 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
30 11020 Sản xuất rượu vang N
31 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
32 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
33 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
34 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
35 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
36 23941 Sản xuất xi măng N
37 23942 Sản xuất vôi N
38 23943 Sản xuất thạch cao N
39 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
40 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
41 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
42 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
43 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
44 24310 Đúc sắt thép N
45 24320 Đúc kim loại màu N
46 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
47 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
48 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
49 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
50 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
51 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
52 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
53 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
55 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
56 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
57 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
58 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
59 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
60 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
61 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
62 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
63 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
64 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
65 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
66 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
67 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
68 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
69 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
70 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
71 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
72 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
73 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
74 28230 Sản xuất máy luyện kim N
75 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
76 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
77 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
78 3812 Thu gom rác thải độc hại N
79 38121 Thu gom rác thải y tế N
80 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
81 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
82 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
83 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
84 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
85 3830 Tái chế phế liệu N
86 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
87 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
88 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
89 41000 Xây dựng nhà các loại N
90 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
91 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
92 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
93 42200 Xây dựng công trình công ích N
94 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
95 43110 Phá dỡ N
96 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
97 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
98 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
99 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
101 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
103 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
105 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
106 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
111 46101 Đại lý N
112 46102 Môi giới N
113 46103 Đấu giá N
114 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
115 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
116 46202 Bán buôn hoa và cây N
117 46203 Bán buôn động vật sống N
118 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
119 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
120 46310 Bán buôn gạo N
121 4632 Bán buôn thực phẩm N
122 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
123 46322 Bán buôn thủy sản N
124 46323 Bán buôn rau, quả N
125 46324 Bán buôn cà phê N
126 46325 Bán buôn chè N
127 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
128 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
129 4633 Bán buôn đồ uống N
130 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
131 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
132 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
133 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
134 46411 Bán buôn vải N
135 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
136 46413 Bán buôn hàng may mặc N
137 46414 Bán buôn giày dép N
138 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
139 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
140 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
141 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
142 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
143 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
144 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
145 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
146 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
147 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
148 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
149 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
150 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
151 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
152 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
153 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
154 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
155 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
156 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
157 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
158 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
159 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
160 46612 Bán buôn dầu thô N
161 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
162 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
163 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
164 46621 Bán buôn quặng kim loại N
165 46622 Bán buôn sắt, thép N
166 46623 Bán buôn kim loại khác N
167 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
168 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
170 46632 Bán buôn xi măng N
171 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
172 46634 Bán buôn kính xây dựng N
173 46635 Bán buôn sơn, vécni N
174 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
175 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
176 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
178 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
179 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
180 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
181 46694 Bán buôn cao su N
182 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
183 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
184 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
185 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
186 46900 Bán buôn tổng hợp N
187 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
237 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
238 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
239 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
240 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
241 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
242 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
243 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
244 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
245 49400 Vận tải đường ống N
246 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
247 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
248 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
249 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
250 5224 Bốc xếp hàng hóa N
251 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
252 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
253 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
254 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
255 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
256 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55101 Khách sạn N
258 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
261 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
262 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
263 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
264 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
265 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
266 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
267 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
268 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
269 58110 Xuất bản sách N
270 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
271 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
272 58190 Hoạt động xuất bản khác N
273 58200 Xuất bản phần mềm N
274 7710 Cho thuê xe có động cơ N
275 77101 Cho thuê ôtô N
276 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
277 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
278 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
279 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
280 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
281 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
282 85322 Dạy nghề N
283 85410 Đào tạo cao đẳng N
284 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
285 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
286 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
287 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
288 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201215887

Người đại diện: Nguyễn Viết Linh

Tổ dân phố Gò Công 5 (nhà ông Nguyễn Viết Linh) - Phường Phù Liễn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401534746

Người đại diện: Trần Vĩnh Hà

262 Ngô Quyền - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500276479-007

Người đại diện: Hoàng Văn Vững

Số 404 Nguyễn Văn Cừ - T6K12 Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048014

Người đại diện: Phạm Cao Đại

Số 146A/1, KP 3 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100102864

39 Quốc lộ 62 Thị xã Tân an - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801072514

Người đại diện: Nguyễn văn Hiểu

Tiểu khu 6 - TT Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201215735

Người đại diện: Vũ Văn Điệp

Đẩu Vũ 2 (tại nhà bà Nguyễn Thị Hậu) - Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101447725-044

Người đại diện: Phạm Thế Dũng

100 Yết Kiêu - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700346725

Tổ 66, phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048007

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nga

số 17, ấp 1 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801072289

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Xuân

Số nhà 10/166, Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100102825

Xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết