Công Ty CP Xây Lắp Và Hạ Tầng Thái Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Xây Lắp Và Hạ Tầng Thái Dương do Nguyễn Vũ Huân thành lập vào ngày 01/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Xây Lắp Và Hạ Tầng Thái Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Xây Lắp Và Hạ Tầng Thái Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Duong Construction Installation And Infrastructure Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 50/13, ngõ Đền Tương Thuận, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107941708

Người ĐDPL: Nguyễn Vũ Huân

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107941708

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Xây Lắp Và Hạ Tầng Thái Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08101 Khai thác đá N
18 08102 Khai thác cát, sỏi N
19 08103 Khai thác đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 08930 Khai thác muối N
23 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
25 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
26 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
27 35101 Sản xuất điện N
28 35102 Truyền tải và phân phối điện N
29 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
30 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
31 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
32 35302 Sản xuất nước đá N
33 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
34 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
35 37001 Thoát nước N
36 37002 Xử lý nước thải N
37 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
40 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
41 42200 Xây dựng công trình công ích N
42 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
43 43110 Phá dỡ N
44 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
45 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
46 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
48 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
50 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
51 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
52 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
53 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
55 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
62 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
63 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
64 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
65 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
66 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
67 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
68 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
69 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
75 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
76 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
77 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
78 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
79 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
82 46612 Bán buôn dầu thô N
83 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
84 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 46621 Bán buôn quặng kim loại N
87 46622 Bán buôn sắt, thép N
88 46623 Bán buôn kim loại khác N
89 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
92 46632 Bán buôn xi măng N
93 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
94 46634 Bán buôn kính xây dựng N
95 46635 Bán buôn sơn, vécni N
96 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
97 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
98 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
100 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
101 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
102 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
103 46694 Bán buôn cao su N
104 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
105 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
106 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
107 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 46900 Bán buôn tổng hợp N
109 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
133 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
134 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
135 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
136 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
137 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
138 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
139 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
140 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
141 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
142 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
143 49400 Vận tải đường ống N
144 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
145 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
146 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
147 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
148 5224 Bốc xếp hàng hóa N
149 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
150 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
151 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
152 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
153 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
154 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55101 Khách sạn N
156 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
159 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
160 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
161 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
162 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
163 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
164 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
165 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
166 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
167 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
168 59120 Hoạt động hậu kỳ N
169 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
170 6190 Hoạt động viễn thông khác N
171 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
172 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
173 62010 Lập trình máy vi tính N
174 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
175 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
176 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
177 63120 Cổng thông tin N
178 63210 Hoạt động thông tấn N
179 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
180 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
181 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
182 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
183 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
184 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
185 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
186 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
187 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
188 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
189 71101 Hoạt động kiến trúc N
190 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
191 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
192 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
193 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
194 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
195 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
196 73100 Quảng cáo N
197 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
198 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
199 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
200 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
201 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
202 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
203 75000 Hoạt động thú y N
204 7710 Cho thuê xe có động cơ N
205 77101 Cho thuê ôtô N
206 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
207 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
208 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
209 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
210 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
211 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
212 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
213 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
214 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
215 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
216 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
217 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
218 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
219 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
220 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
221 79110 Đại lý du lịch N
222 79120 Điều hành tua du lịch N
223 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
224 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
225 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
226 80300 Dịch vụ điều tra N
227 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
228 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
229 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
230 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
231 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
232 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
233 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
234 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
235 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
236 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
237 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
238 82920 Dịch vụ đóng gói N
239 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603052691

Người đại diện: Hồ Văn Phúc

Số 24/9, KP 2, Hố Nai - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100119748

Người đại diện: Nguyễn Việt Hiếu

Số 183/2, ấp Bình Cang 2 - Xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201223990

Người đại diện: Hoàng Thị Dịu

Lô 1, số 22 ngõ 184 đường vòng Vạn Mỹ - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702206085

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoài

Tổ 3, Kp Khánh Hội - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700389662

Người đại diện: Ngô Thị Lan

Tổ 4, khu 4A - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100157091

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thu

xã Hậu Thạnh Đông - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603052878

Km 9, QL 51 - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201155814-021

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702206575

Người đại diện: Phan Xuân Cường

54/10 KP Tân Phú 1 - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700287117-008

Người đại diện: Phạm Thị Thanh

Khu 2B, phố Vườn Đào, phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100156475

Người đại diện: Lê Văn Cành

83/4 Âp Mỹ Xuân - Xã Dương Xuân Hội - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603052892

Người đại diện: Nguyễn Tiến Tùng

Số 30, Tổ 1, KP 11 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết