Công Ty TNHH Đầu Tư Sapphire Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sapphire Việt Nam do Trần Thị Bích Ngọc thành lập vào ngày 01/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sapphire Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sapphire Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Sapphire Investment Company Limited

Địa chỉ: Căn 08, nhà B1, khu 54 Hạ Đình, ngõ 85, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107942878

Người ĐDPL: Trần Thị Bích Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107942878

Lĩnh vực: Trồng cây lấy củ có chất bột


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sapphire Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột Y
2 01140 Trồng cây mía N
3 01160 Trồng cây lấy sợi N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
55 08101 Khai thác đá N
56 08102 Khai thác cát, sỏi N
57 08103 Khai thác đất sét N
58 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
59 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
60 08930 Khai thác muối N
61 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
63 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
64 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
66 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
67 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
68 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
69 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
70 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
71 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
72 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
73 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
74 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
75 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
76 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
77 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
78 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
79 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
80 10611 Xay xát N
81 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
82 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
83 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
84 10720 Sản xuất đường N
85 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
86 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
87 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
88 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
89 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
91 11020 Sản xuất rượu vang N
92 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
93 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
94 12001 Sản xuất thuốc lá N
95 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
96 13110 Sản xuất sợi N
97 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
98 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
99 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
100 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
101 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
102 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
103 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
104 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
105 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
106 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
107 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
108 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
109 15200 Sản xuất giày dép N
110 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
111 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
112 16102 Bảo quản gỗ N
113 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
114 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
115 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
116 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
117 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
118 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
119 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
120 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
121 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
122 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
123 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
124 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
125 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
126 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
127 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
128 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
129 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
130 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
131 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
132 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
133 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
134 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
135 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
136 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
137 23941 Sản xuất xi măng N
138 23942 Sản xuất vôi N
139 23943 Sản xuất thạch cao N
140 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
141 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
142 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
143 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
144 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
145 24310 Đúc sắt thép N
146 24320 Đúc kim loại màu N
147 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
148 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
149 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
150 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
151 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
152 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
153 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
154 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
155 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
156 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
157 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
158 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
159 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
160 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
161 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
162 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
163 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
164 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
165 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
166 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
167 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
168 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
169 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
170 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
171 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
172 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
173 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
174 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
175 28230 Sản xuất máy luyện kim N
176 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
177 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
178 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
179 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
180 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
181 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
182 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
183 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
184 32200 Sản xuất nhạc cụ N
185 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
186 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
187 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
188 35101 Sản xuất điện N
189 35102 Truyền tải và phân phối điện N
190 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
191 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
192 37001 Thoát nước N
193 37002 Xử lý nước thải N
194 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
195 3830 Tái chế phế liệu N
196 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
197 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
198 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
199 41000 Xây dựng nhà các loại N
200 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
201 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
202 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
203 42200 Xây dựng công trình công ích N
204 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
205 43110 Phá dỡ N
206 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
207 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
208 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
209 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
210 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
211 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
212 4541 Bán mô tô, xe máy N
213 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
214 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
215 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
216 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
217 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
218 46101 Đại lý N
219 46102 Môi giới N
220 46103 Đấu giá N
221 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
222 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
223 46202 Bán buôn hoa và cây N
224 46203 Bán buôn động vật sống N
225 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
226 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
227 46310 Bán buôn gạo N
228 4632 Bán buôn thực phẩm N
229 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
230 46322 Bán buôn thủy sản N
231 46323 Bán buôn rau, quả N
232 46324 Bán buôn cà phê N
233 46325 Bán buôn chè N
234 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
235 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
236 4633 Bán buôn đồ uống N
237 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
238 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
239 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
240 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
241 46411 Bán buôn vải N
242 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
243 46413 Bán buôn hàng may mặc N
244 46414 Bán buôn giày dép N
245 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
246 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
247 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
248 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
249 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
250 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
251 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
252 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
253 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
254 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
255 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
256 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
257 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
258 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
259 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
260 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
261 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
262 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
263 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
264 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
265 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
266 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
267 46612 Bán buôn dầu thô N
268 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
269 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
270 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
271 46621 Bán buôn quặng kim loại N
272 46622 Bán buôn sắt, thép N
273 46623 Bán buôn kim loại khác N
274 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
275 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
276 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
277 46632 Bán buôn xi măng N
278 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
279 46634 Bán buôn kính xây dựng N
280 46635 Bán buôn sơn, vécni N
281 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
282 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
283 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
284 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
285 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
286 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
287 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
288 46694 Bán buôn cao su N
289 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
290 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
291 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
292 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
293 46900 Bán buôn tổng hợp N
294 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
295 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
296 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
297 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
298 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
299 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
300 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
301 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
302 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
303 5224 Bốc xếp hàng hóa N
304 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
305 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
306 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
307 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
308 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
309 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
310 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
311 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
312 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
313 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
314 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
315 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
316 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
317 58110 Xuất bản sách N
318 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
319 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
320 58190 Hoạt động xuất bản khác N
321 58200 Xuất bản phần mềm N
322 5914 Hoạt động chiếu phim N
323 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
324 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
325 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
326 60100 Hoạt động phát thanh N
327 60210 Hoạt động truyền hình N
328 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
329 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
330 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
331 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
332 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
333 71101 Hoạt động kiến trúc N
334 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
335 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
336 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
337 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
338 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
339 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
340 73100 Quảng cáo N
341 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
342 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
343 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
344 7710 Cho thuê xe có động cơ N
345 77101 Cho thuê ôtô N
346 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
347 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
348 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
349 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
350 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
351 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
352 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
353 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
354 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
355 85322 Dạy nghề N
356 85410 Đào tạo cao đẳng N
357 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
358 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
359 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
360 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
361 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200025186

Khu 2 - Thị trấn Than Uyên - Huyện Than Uyên - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300228221

Người đại diện: Trần Thanh Liêm

ấp 7 - Xã Lương Nghĩa - Huyện Long Mỹ - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000292432

Người đại diện: Nguyễn Quang Trung

Khu dân cư trung tâm xã Tuân Lộ - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400980625

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Trâm

Khu phố 5 - Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601990353

Người đại diện: Bùi Thế Nhân

Tổ 39, ấp An Hòa - Xã An Hòa - Huyện Châu Thành - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400429297

khu 2 - Huyện Cao Phong - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200025651

Thị trấn Sìn Hồ - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300228140

Người đại diện: Phan Quang Nam

Khu đô thị Resort Sinh Thái Tây Đô, ấp Phú Thạnh - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601990804

Người đại diện: Nguyễn Hải Triều

40/10N, hẻm Lê Chân, Khóm Mỹ Quới - Phường Mỹ Quý - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000292471

Người đại diện: Đỗ Thị Sơn

Số nhà 144, đường Quang Trung, tổ 24 - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400429258

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngân

Thôn Chợ Đập - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304994949-004

Người đại diện: Phan Đình Thuyền

Nhà ga Cảng hàng không Tuy Hòa - Phường Phú Thạnh - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết