Công Ty TNHH Vô Lăng Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vô Lăng Việt do Đinh Bá Huấn thành lập vào ngày 01/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vô Lăng Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vô Lăng Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vo Lang Viet Company Limited

Địa chỉ: Số 29, phố Hàng Bài, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107943617

Người ĐDPL: Đinh Bá Huấn

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107943617

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vô Lăng Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
22 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
23 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
24 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
25 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
26 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
27 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
28 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
29 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
30 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
31 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
32 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
33 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
34 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
35 49400 Vận tải đường ống N
36 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
37 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
38 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
39 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
40 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
41 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
42 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
43 53100 Bưu chính N
44 53200 Chuyển phát N
45 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 55101 Khách sạn N
47 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
48 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
50 5590 Cơ sở lưu trú khác N
51 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
52 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
53 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
54 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
55 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
56 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
57 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
58 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
59 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
60 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
61 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
62 58110 Xuất bản sách N
63 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
64 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
65 58190 Hoạt động xuất bản khác N
66 58200 Xuất bản phần mềm N