Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Mekong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Mekong do Trần Thế Thành thành lập vào ngày 01/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Mekong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Mekong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mekong Investment Holdings Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 10, số 83B Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107943624

Người ĐDPL: Trần Thế Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107943624

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Mekong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
56 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
57 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
58 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
59 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
60 05200 Khai thác và thu gom than non N
61 06100 Khai thác dầu thô N
62 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
63 07100 Khai thác quặng sắt N
64 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
65 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
66 07221 Khai thác quặng bôxít N
67 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
68 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
69 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
70 08101 Khai thác đá N
71 08102 Khai thác cát, sỏi N
72 08103 Khai thác đất sét N
73 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
74 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
75 08930 Khai thác muối N
76 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
77 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
78 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
79 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
81 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
82 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
83 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
84 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
85 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
86 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
87 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
88 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
89 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
90 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
91 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
92 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
93 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
94 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
95 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
96 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
97 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
98 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
99 16102 Bảo quản gỗ N
100 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
101 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
102 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
103 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
104 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
105 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
106 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
107 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
108 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
109 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
110 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
111 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
112 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
113 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
114 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
115 26520 Sản xuất đồng hồ N
116 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
117 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
118 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
119 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
120 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
121 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
122 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
123 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
124 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
125 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
126 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
127 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
128 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
129 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
130 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
131 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
132 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
133 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
134 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
135 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
136 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
137 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
138 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
139 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
140 28230 Sản xuất máy luyện kim N
141 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
142 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
143 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
144 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
145 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
146 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
147 29100 Sản xuất xe có động cơ N
148 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
149 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
150 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
151 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
152 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
153 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
154 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
155 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
156 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
157 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
158 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
159 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
160 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
161 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
162 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
163 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
164 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
165 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
166 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
167 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
168 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
169 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
170 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
171 35302 Sản xuất nước đá N
172 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
173 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
174 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
175 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
176 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
177 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
178 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
179 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
180 46101 Đại lý N
181 46102 Môi giới N
182 46103 Đấu giá N
183 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
184 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
185 46612 Bán buôn dầu thô N
186 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
187 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
188 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
189 46621 Bán buôn quặng kim loại N
190 46622 Bán buôn sắt, thép N
191 46623 Bán buôn kim loại khác N
192 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
193 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
194 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
195 46632 Bán buôn xi măng N
196 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
197 46634 Bán buôn kính xây dựng N
198 46635 Bán buôn sơn, vécni N
199 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
200 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
201 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
202 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55101 Khách sạn N
204 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
207 5590 Cơ sở lưu trú khác N
208 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
209 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
210 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
211 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
212 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
213 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
214 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
215 59120 Hoạt động hậu kỳ N
216 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
217 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
218 71101 Hoạt động kiến trúc N
219 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
220 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
221 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
222 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
223 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
224 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
225 73100 Quảng cáo N
226 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
227 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
228 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314735608

Người đại diện: Phạm Văn Thắng

2 Trần Bình Trọng, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104130042

Người đại diện: nguyễn Quang mạnh

Tổ dân phố Chính Trung, TT Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314779203

Người đại diện: Lưu Văn Long

21/15 Trường Sơn, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104229997

Người đại diện: Nguyễn Phan Dũng

Số 25 đường Hưng Thịnh, Chùa Tổng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314735365

Người đại diện: Nguyễn Minh Chung

13/6A Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104135019

Người đại diện: Nguyễn Thành Đông

Thôn Kim Quan, xã Yên viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314783922

Người đại diện: Phạm Ngọc Lưu

6 Bàu Cát 5, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314105701

Người đại diện: Cao Văn Hoài

C12/3V/5 Đường Liên ấp 123, ấp 5 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104226428

Người đại diện: nguyễn Văn Tiến

Thôn Vân Linh - Xã Vân Côn - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314783721

Người đại diện: Lê Thị Liên

Số 253 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801427213

Người đại diện: Phạm Hữu Tuấn

Số 487 Hà Huy Tập - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314105892

Người đại diện: Thái Thị Cẩm Trinh

F9/1D Hương Lộ 80, ấp 6 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết