Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tuấn Huy Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tuấn Huy Phát do Vũ Minh Hòa thành lập vào ngày 03/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tuấn Huy Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tuấn Huy Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuan Huy Phat Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 17/65, Ngõ 221 Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107944152

Người ĐDPL: Vũ Minh Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 03/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107944152

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tuấn Huy Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 3812 Thu gom rác thải độc hại N
7 38121 Thu gom rác thải y tế N
8 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
9 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
10 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
11 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
12 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
13 3830 Tái chế phế liệu N
14 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
15 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
16 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
17 41000 Xây dựng nhà các loại N
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
20 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
21 42200 Xây dựng công trình công ích N
22 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
23 43110 Phá dỡ N
24 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
25 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
71 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
72 46612 Bán buôn dầu thô N
73 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
74 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 46621 Bán buôn quặng kim loại N
77 46622 Bán buôn sắt, thép N
78 46623 Bán buôn kim loại khác N
79 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
82 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
83 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
84 46694 Bán buôn cao su N
85 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
86 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
87 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
88 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
89 46900 Bán buôn tổng hợp N
90 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
95 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
96 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
97 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
98 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
99 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
100 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
101 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
104 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
105 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
106 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
107 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
108 49400 Vận tải đường ống N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
111 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
112 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
113 53100 Bưu chính N
114 53200 Chuyển phát N
115 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55101 Khách sạn N
117 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
120 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
121 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
122 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
123 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
124 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
125 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
126 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
127 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
128 58110 Xuất bản sách N
129 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
130 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
131 58190 Hoạt động xuất bản khác N
132 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301381327-001

Người đại diện: Trần Thị Y Vệ Liên

Số 102/6-108/6 Đường Trần Phú - Phường 5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100527604

Người đại diện: Trần Văn An

ấp Chợ - Xã An Quảng Hữu - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500978423

Người đại diện: Đoàn Phước Dũ

Số 76/1C đường Phó Cơ Điều, khóm 4 - Phường 3 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603564788

Người đại diện: Huỳnh Công Minh

Số 4/4 Phạm Văn Thuận, KP 7, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502286894

Người đại diện: Nguyễn Đức Dâng

Số 136 quốc lộ 55, khu phố Phước Hòa - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702101385

Người đại diện: Đoàn Văn Tảo

Số 324 Nguyễn Trung Trực, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802513024

SN 398 Lý Nhân Tông, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100527629

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

ấp Chợ - Xã Phương Thạnh - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500978416

Người đại diện: Võ Minh Tâm

Số 47 tổ 4, ấp 8 - Xã Tân Lộc - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603564763

Người đại diện: Lê Quốc Trung

Số 60A, Khu 4, Ấp Chiến Thắng, Xã Bảo Hoà, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502286904

Người đại diện: Nguyễn Trần Minh Nguyên

Số 270 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Phước Hiệp - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802511404

Người đại diện: Nguyễn Hải Sơn

Số 10/198 Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết