1 |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
N |
2 |
03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
N |
3 |
03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
N |
4 |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
N |
5 |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
N |
6 |
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
N |
7 |
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
N |
8 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
N |
9 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
N |
10 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
N |
11 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
N |
12 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
N |
13 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
N |
14 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
N |
15 |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
N |
16 |
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
N |
17 |
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
N |
18 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
N |
19 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
20 |
08101 |
Khai thác đá |
N |
21 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
N |
22 |
08103 |
Khai thác đất sét |
N |
23 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
24 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
N |
25 |
08930 |
Khai thác muối |
N |
26 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
27 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
28 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
29 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
30 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
31 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
32 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
33 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
34 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
35 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
36 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
37 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
38 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
39 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
40 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
41 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
42 |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
N |
43 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
N |
44 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
45 |
10611 |
Xay xát |
N |
46 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
47 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
48 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
49 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
50 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
51 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
52 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
53 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
54 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
55 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
56 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
N |
57 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
N |
58 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
59 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
60 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
61 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
62 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
63 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
64 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
65 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
66 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
67 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
68 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
69 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
70 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
71 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
72 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
73 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
74 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
75 |
18110 |
In ấn |
N |
76 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
77 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
78 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
79 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
80 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
81 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
82 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
83 |
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
N |
84 |
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
85 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
N |
86 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
87 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
N |
88 |
20222 |
Sản xuất mực in |
N |
89 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
90 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
91 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
92 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
93 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
94 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
95 |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
N |
96 |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
N |
97 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
98 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
N |
99 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
100 |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
N |
101 |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
N |
102 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
N |
103 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
104 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
105 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
106 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
107 |
23941 |
Sản xuất xi măng |
N |
108 |
23942 |
Sản xuất vôi |
N |
109 |
23943 |
Sản xuất thạch cao |
N |
110 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
111 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
112 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
N |
113 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
N |
114 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
N |
115 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
116 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
117 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
118 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
119 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
N |
120 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
N |
121 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
122 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
123 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
124 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
125 |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
N |
126 |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
127 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
128 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
129 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
130 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
131 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
132 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
N |
133 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
N |
134 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
135 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
N |
136 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
137 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
138 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
139 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
140 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
141 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
142 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
143 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
144 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
145 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
146 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
147 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
148 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
149 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
150 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
151 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
152 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
153 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
154 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
155 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
156 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
157 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
158 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
159 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
160 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
161 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
N |
162 |
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
N |
163 |
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
N |
164 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
N |
165 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
N |
166 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
N |
167 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
N |
168 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
N |
169 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
N |
170 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
N |
171 |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
N |
172 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
N |
173 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
N |
174 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
N |
175 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
176 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
177 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
178 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
179 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
180 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
181 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
182 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
183 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
184 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
185 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
186 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
187 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
188 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
189 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
190 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
191 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
192 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
193 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
194 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
195 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
196 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
197 |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
198 |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
199 |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
200 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
201 |
46101 |
Đại lý |
N |
202 |
46102 |
Môi giới |
N |
203 |
46103 |
Đấu giá |
N |
204 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
205 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
206 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
207 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
208 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
209 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
210 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
211 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
212 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
213 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
214 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
215 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
216 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
217 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
218 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
219 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
220 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
221 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
222 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
223 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
224 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
225 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
226 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
227 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
228 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
229 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
230 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
231 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
232 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
233 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
234 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
235 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
236 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
237 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
238 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
Y |
239 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
240 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
241 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
242 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
243 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
244 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
245 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
246 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
247 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
248 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
249 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
250 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
N |
251 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
252 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
253 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
254 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
255 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
256 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
257 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
258 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
259 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
260 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
261 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
262 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
263 |
47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
264 |
47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
265 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
266 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
267 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
268 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
269 |
47741 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
270 |
47749 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
271 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
272 |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
N |
273 |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
N |
274 |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
N |
275 |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
276 |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
277 |
47821 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
N |
278 |
47822 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
N |
279 |
47823 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
280 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
281 |
47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
282 |
47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
283 |
47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
N |
284 |
47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
N |
285 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
286 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
N |
287 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
N |
288 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
N |
289 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
N |
290 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
291 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
292 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
293 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
294 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
295 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
296 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
297 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
298 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
299 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
300 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
301 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
302 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
303 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
304 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
305 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
306 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
307 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
308 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
309 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
310 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
311 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
312 |
53100 |
Bưu chính |
N |
313 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
314 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
315 |
55101 |
Khách sạn |
N |
316 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
317 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
318 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
319 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
N |
320 |
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
N |
321 |
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
N |
322 |
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
N |
323 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
324 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
325 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
326 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
327 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
328 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
329 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
330 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
331 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
332 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
333 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
334 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
335 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
336 |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
337 |
59111 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
N |
338 |
59112 |
Hoạt động sản xuất phim video |
N |
339 |
59113 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
N |
340 |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
N |
341 |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
342 |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
N |
343 |
59141 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
N |
344 |
59142 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
N |
345 |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
N |
346 |
60100 |
Hoạt động phát thanh |
N |
347 |
60210 |
Hoạt động truyền hình |
N |
348 |
60220 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
N |
349 |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây |
N |
350 |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
N |
351 |
61300 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
N |
352 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
353 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
354 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
355 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
356 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
357 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
358 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
359 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
360 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
361 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
362 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
363 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
364 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
365 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
366 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
367 |
82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
N |
368 |
82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
369 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
N |
370 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
371 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
N |
372 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
373 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |