Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Cosmos Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Cosmos Việt Nam do Hoàng Tuấn Duy thành lập vào ngày 03/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Cosmos Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Cosmos Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cosmos Viet Nam Travel And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 4, tòa nhà Đa Năng, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107945879

Người ĐDPL: Hoàng Tuấn Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 03/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107945879

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Cosmos Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
48 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
49 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
50 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
51 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
52 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
53 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
54 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
55 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
56 05200 Khai thác và thu gom than non N
57 06100 Khai thác dầu thô N
58 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
59 07100 Khai thác quặng sắt N
60 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
61 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
63 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
71 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
72 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
73 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
74 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
75 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
76 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
77 12001 Sản xuất thuốc lá N
78 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
79 13110 Sản xuất sợi N
80 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
81 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
82 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
83 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
84 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
85 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
86 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
87 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
88 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
89 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
90 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
91 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
92 15200 Sản xuất giày dép N
93 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
94 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
95 16102 Bảo quản gỗ N
96 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
97 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
98 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
99 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
100 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
101 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
102 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
103 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
104 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
105 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
106 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
107 18110 In ấn N
108 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
109 18200 Sao chép bản ghi các loại N
110 19100 Sản xuất than cốc N
111 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
112 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
113 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
114 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
115 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
116 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
117 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
118 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
119 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
120 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
121 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
122 26520 Sản xuất đồng hồ N
123 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
124 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
125 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
126 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
127 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
128 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
129 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
130 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
131 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
132 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
133 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
134 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
135 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
136 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
137 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
138 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
139 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
140 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
141 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
142 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
143 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
144 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
145 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
146 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
147 28230 Sản xuất máy luyện kim N
148 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
149 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
150 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
151 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
152 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
153 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
154 29100 Sản xuất xe có động cơ N
155 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
156 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
157 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
158 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
159 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
160 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
161 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
162 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
163 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
164 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
165 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
166 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
167 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
168 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
169 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
170 32200 Sản xuất nhạc cụ N
171 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
172 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
173 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
174 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
175 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
176 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
177 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
178 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
179 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
180 46101 Đại lý N
181 46102 Môi giới N
182 46103 Đấu giá N
183 4632 Bán buôn thực phẩm N
184 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
185 46322 Bán buôn thủy sản N
186 46323 Bán buôn rau, quả N
187 46324 Bán buôn cà phê N
188 46325 Bán buôn chè N
189 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
190 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
191 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
192 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
193 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
194 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
195 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
196 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
197 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
198 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
199 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
200 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
201 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
202 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
203 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
204 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
205 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
206 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
207 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
208 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
209 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
210 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
211 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
212 46621 Bán buôn quặng kim loại N
213 46622 Bán buôn sắt, thép N
214 46623 Bán buôn kim loại khác N
215 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
216 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
217 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
218 46632 Bán buôn xi măng N
219 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
220 46634 Bán buôn kính xây dựng N
221 46635 Bán buôn sơn, vécni N
222 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
223 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
224 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
225 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
258 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
259 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
260 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
261 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
262 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
263 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
264 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
265 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
266 49400 Vận tải đường ống N
267 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
268 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
269 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
270 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
271 53100 Bưu chính N
272 53200 Chuyển phát N
273 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
274 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
275 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
276 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
277 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
278 7710 Cho thuê xe có động cơ N
279 77101 Cho thuê ôtô N
280 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
281 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
282 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
283 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
284 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
285 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
286 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
287 79110 Đại lý du lịch N
288 79120 Điều hành tua du lịch Y
289 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
290 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
291 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
292 80300 Dịch vụ điều tra N
293 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
294 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
295 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
296 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
297 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3301547842

Người đại diện: Lê Viết Quý

Tổ dân phố 6 - Phường Hương Chữ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001124534

Người đại diện: Trần Xuân Vạn

305 Phan Chu Trinh, Phường Phước Hòa, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500592721

Người đại diện: Phạm Thị Nguyệt

Thôn Mỹ Tường 2 - Xã Nhơn Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801143189

Người đại diện: Trịnh Văn Thăng

Số 365, Tổ 10, Ấp 1, Xã Tân Khai, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901930910

Người đại diện: Nguyễn Xuân Sử

Xóm Đoàn Kết, Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301547881

Người đại diện: Lê Thu Thủy

50 Nguyễn Tri Phương - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001124527

Người đại diện: Trần Nguyễn Tấn Thịnh

60 Quang Trung, Thị Trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901930903

Người đại diện: Nguyễn Thị Tậm

Số 119, Đường Phạm Hồng Thái, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500592714

Người đại diện: Lê Minh Thống

Khu phố 1 - Phường Mỹ Bình - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801143164

Người đại diện: Trần Công Vọng

Khu phố Phú Tân, Phường Tân Phú, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301547899

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

Trần Bá Song - Thị trấn Sịa - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001124492

Người đại diện: Nguyễn Hứa Quỳnh Châu

130 Điện Biên Phủ, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết