Công Ty TNHH Tư Vấn Công Nghệ Môi Trường Sạch

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Công Nghệ Môi Trường Sạch do Vũ Vinh Quang thành lập vào ngày 07/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Công Nghệ Môi Trường Sạch.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Công Nghệ Môi Trường Sạch mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Clean Environment Technology Consultant Company Limited

Địa chỉ: Số 29, ngách 355/37, tổ 14, đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107948365

Người ĐDPL: Vũ Vinh Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 07/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107948365

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Công Nghệ Môi Trường Sạch

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
10 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
11 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
12 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
13 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
14 02210 Khai thác gỗ N
15 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
16 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
17 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
18 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
19 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
20 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
21 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
22 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
23 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
24 08101 Khai thác đá N
25 08102 Khai thác cát, sỏi N
26 08103 Khai thác đất sét N
27 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
28 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
29 08930 Khai thác muối N
30 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
32 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
33 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
34 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
35 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
38 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
39 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
40 18110 In ấn N
41 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
42 18200 Sao chép bản ghi các loại N
43 19100 Sản xuất than cốc N
44 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
45 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
46 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
47 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
48 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
49 20222 Sản xuất mực in N
50 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
51 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
52 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
53 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
54 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
55 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
56 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
57 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
58 23941 Sản xuất xi măng N
59 23942 Sản xuất vôi N
60 23943 Sản xuất thạch cao N
61 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
62 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
63 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
64 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
65 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
66 24310 Đúc sắt thép N
67 24320 Đúc kim loại màu N
68 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
69 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
70 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
71 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
72 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
73 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
74 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
75 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
76 37001 Thoát nước N
77 37002 Xử lý nước thải N
78 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
79 3812 Thu gom rác thải độc hại N
80 38121 Thu gom rác thải y tế N
81 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
82 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
83 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
84 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
85 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
86 3830 Tái chế phế liệu N
87 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
88 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
89 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
90 41000 Xây dựng nhà các loại Y
91 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
92 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
93 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
94 42200 Xây dựng công trình công ích N
95 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
96 43110 Phá dỡ N
97 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
98 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
99 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
101 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
103 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
104 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
105 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
106 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
108 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 4541 Bán mô tô, xe máy N
114 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
115 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
116 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
117 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
118 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
123 46101 Đại lý N
124 46102 Môi giới N
125 46103 Đấu giá N
126 4633 Bán buôn đồ uống N
127 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
128 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
129 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
130 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
131 46411 Bán buôn vải N
132 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
133 46413 Bán buôn hàng may mặc N
134 46414 Bán buôn giày dép N
135 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
136 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
137 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
138 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
139 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
140 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
141 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
142 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
143 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
144 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
145 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
146 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
147 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
148 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
149 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
150 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
151 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
152 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
153 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
154 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
155 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
156 46621 Bán buôn quặng kim loại N
157 46622 Bán buôn sắt, thép N
158 46623 Bán buôn kim loại khác N
159 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
160 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
162 46632 Bán buôn xi măng N
163 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
164 46634 Bán buôn kính xây dựng N
165 46635 Bán buôn sơn, vécni N
166 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
167 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
168 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
195 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
196 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
199 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
200 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
201 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
202 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
203 49400 Vận tải đường ống N
204 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
205 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
206 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
207 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
208 5224 Bốc xếp hàng hóa N
209 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
210 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
211 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
212 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
213 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
214 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55101 Khách sạn N
216 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
217 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
219 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
220 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
221 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
222 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
223 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
224 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
225 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
226 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
227 58110 Xuất bản sách N
228 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
229 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
230 58190 Hoạt động xuất bản khác N
231 58200 Xuất bản phần mềm N
232 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
233 71101 Hoạt động kiến trúc N
234 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
235 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
236 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
237 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
238 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
239 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
240 73100 Quảng cáo N
241 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
242 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
243 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
244 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
245 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
246 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
247 75000 Hoạt động thú y N
248 7710 Cho thuê xe có động cơ N
249 77101 Cho thuê ôtô N
250 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
251 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
252 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
253 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
254 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
255 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
256 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
257 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
258 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
259 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
260 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
261 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
262 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
263 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
264 85322 Dạy nghề N
265 85410 Đào tạo cao đẳng N
266 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
267 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
268 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
269 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
270 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312458772

Người đại diện: Liêu Ngọc Nhản

285/17 Đường Lê Văn Quới, Khu phố 1 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105176836

Người đại diện: Trần Anh Đức

Số 1283, đường Giải Phóng, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100854100

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim

Số 10, phố Chương Dương Độ, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312557942

Người đại diện: Lương Anh Khuê

21/7/15 Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309060854-001

Người đại diện: Huỳnh Hồng Phương

407 Trần Xuân Soạn, Khu phố 1 - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105380207

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Thắng

Số 107A, ngõ 562 đường Láng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312458821

Người đại diện: Nguyễn Thế Vinh

65/24 Liên khu 8-9 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105184442

Người đại diện: Nguyễn Minh Sang

Số 820, đường Trương Định - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301466517-001

Người đại diện: Anton Walter Jurgens

Tầng 3, 66A phố Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312557879

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Nhị

501/13/13 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311017197

Người đại diện: Phan Thị Yến Linh

A10-05, Lầu 10, Tòa nhà Quốc Cường Gia Lai, 28/4 Trần Xuân S - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105379628

Người đại diện: Nguyễn Trung Sơn

Số 15A/107 ngõ Văn Hương, đường Tôn Đức Thắng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết