Công Ty Cổ Phần Tmt Healthcare Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tmt Healthcare Việt Nam do Thái Hương Lan thành lập vào ngày 03/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tmt Healthcare Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tmt Healthcare Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tmt Healthcare Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 18 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107948397

Người ĐDPL: Thái Hương Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 03/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107948397

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tmt Healthcare Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
12 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
13 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
14 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
15 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
16 21001 Sản xuất thuốc các loại N
17 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
18 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
19 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
20 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
21 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
22 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
23 29100 Sản xuất xe có động cơ N
24 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
25 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
26 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
27 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
28 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
29 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
30 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
31 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
32 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
33 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
34 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
35 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
36 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
37 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
38 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
39 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
40 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
41 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
42 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
43 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
44 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
45 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
46 46101 Đại lý N
47 46102 Môi giới N
48 46103 Đấu giá N
49 4632 Bán buôn thực phẩm Y
50 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 46322 Bán buôn thủy sản N
52 46323 Bán buôn rau, quả N
53 46324 Bán buôn cà phê N
54 46325 Bán buôn chè N
55 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
56 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
101 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
102 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
103 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
104 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
105 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
106 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
107 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
108 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
109 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
110 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
111 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
112 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
113 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
114 49200 Vận tải bằng xe buýt N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 77101 Cho thuê ôtô N
127 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
128 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
129 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
130 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
131 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
132 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
133 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
134 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
135 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
136 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702221566

Người đại diện: Ngô Văn Quyến

Số 11B/13, Khu phố Đông Tân - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200682533

Người đại diện: Trương Phùng

16 Hùng Vương - Thị trấn Vạn Giã - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900886144

Người đại diện: Nguyễn Thị Tư

Số 35, đường Phan Bội Châu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700463362

Người đại diện: Hà Đồng Thư

Km 13 - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603065531

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngoan

Tổ 15B, KP 4, Trảng dài - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200682646

Người đại diện: Nguyễn Đức Hùng

30 Hương Lộ, khóm Ngọc Sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702221541

Người đại diện: Thái Thị Năng

ô 48 DC37-1, Khu dân cư Việt Sing - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900445157

Người đại diện: Hoàng Xuân Sơn.

Nhà ông Hoàng Xuân Sơn, số 17, ngõ 30, đường Tuệ Tĩnh, khối - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700463394

Người đại diện: Nguyễn Bá Toán

Thôn Hà Chanh - Xã Cộng Hòa - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603065570

Người đại diện: Phạm Nguyễn Trường Sơn

Số 239/11, KP 2 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702221848

Người đại diện: Trần Văn Quốc

Số 28 đường NA3, khu dân cư Mỹ Phước - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200682660

Người đại diện: Nguyễn Mai Cường

Tổ dân phố 17, phường Ninh Hiệp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết