Công Ty TNHH Quốc Tế Acm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Tế Acm do Mai Anh Sơn thành lập vào ngày 04/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Tế Acm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Acm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Acm International Company Limited

Địa chỉ: Số 30, ngõ 153, phố Ô Cách, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107950614

Người ĐDPL: Mai Anh Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107950614

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Acm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
44 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
45 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
46 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
47 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
48 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
49 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
50 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5224 Bốc xếp hàng hóa N
59 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
60 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
61 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
62 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
63 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
64 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
65 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
66 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
67 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
68 53100 Bưu chính N
69 53200 Chuyển phát N
70 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55101 Khách sạn N
72 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
75 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
76 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
77 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
78 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
79 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
80 7710 Cho thuê xe có động cơ N
81 77101 Cho thuê ôtô N
82 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
83 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
84 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
85 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201218535

Người đại diện: Đồng Văn Tài

Thôn Hồi Xuân (tại nhà bà Nguyễn Thị Hưởng) - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603050341

Người đại diện: Hồ Sỹ Tuấn

KP3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401536567

Người đại diện: Hồ Thị Thúy An

12 Lương Định Của - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700369779

Người đại diện: Ngô Xuân Triển

Tổ 4, khu 2 - Xã Đại Yên - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-006

175 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201218542

Người đại diện: Trần Thị Bình

Số 2B ngõ 80 phố Lam Sơn - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603050327

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Hòa

Số 507, C7, Khu dân cư An Bình, KP 1 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401536581

Người đại diện: Kiều Nguyệt Oanh

K144/10 Hải Phòng - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700370069

Người đại diện: Trần Viết Tiệp

Đường Tuệ Tĩnh - Phường Thanh Sơn - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100109154-006

Khu B Thị trấn Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết