Công Ty TNHH Dược Phẩm Quốc Tế Vạn Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dược Phẩm Quốc Tế Vạn Thọ do Trịnh Thị Thúy thành lập vào ngày 09/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dược Phẩm Quốc Tế Vạn Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Quốc Tế Vạn Thọ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Tho International Medicine Company Limited

Địa chỉ: Thôn Cao Hạ, Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107954143

Người ĐDPL: Trịnh Thị Thúy

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107954143

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Quốc Tế Vạn Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
58 07221 Khai thác quặng bôxít N
59 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
60 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
61 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
62 08101 Khai thác đá N
63 08102 Khai thác cát, sỏi N
64 08103 Khai thác đất sét N
65 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
66 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
67 08930 Khai thác muối N
68 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
70 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
71 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
72 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
73 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
74 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
75 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
76 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
77 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
78 10611 Xay xát N
79 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
80 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
81 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
82 10720 Sản xuất đường N
83 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
84 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
85 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
86 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
87 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
89 11020 Sản xuất rượu vang N
90 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
91 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
92 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
93 16102 Bảo quản gỗ N
94 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
95 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
96 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
97 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
98 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
99 20222 Sản xuất mực in N
100 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
101 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
102 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
103 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
104 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
105 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
106 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
107 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
108 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
109 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
110 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
111 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
112 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
113 23941 Sản xuất xi măng N
114 23942 Sản xuất vôi N
115 23943 Sản xuất thạch cao N
116 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
117 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
118 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
119 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
120 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
121 24310 Đúc sắt thép N
122 24320 Đúc kim loại màu N
123 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
124 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
125 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
126 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
127 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
128 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
129 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
130 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
131 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
132 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
133 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
134 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
135 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
136 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
137 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
138 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
139 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
140 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
141 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
142 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
143 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
144 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
145 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
146 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
147 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
148 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
149 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
150 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
151 28230 Sản xuất máy luyện kim N
152 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
153 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
154 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
155 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
156 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
157 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
158 29100 Sản xuất xe có động cơ N
159 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
160 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
161 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
162 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
163 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
164 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
165 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
166 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
167 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
168 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
169 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
170 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
171 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
172 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
173 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
174 32200 Sản xuất nhạc cụ N
175 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
176 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
177 3812 Thu gom rác thải độc hại N
178 38121 Thu gom rác thải y tế N
179 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
180 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
181 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
182 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
183 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
184 3830 Tái chế phế liệu N
185 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
186 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
187 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
188 41000 Xây dựng nhà các loại N
189 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
190 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
191 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
192 42200 Xây dựng công trình công ích N
193 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
194 43110 Phá dỡ N
195 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
196 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
197 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
198 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
199 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
200 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
201 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
202 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
203 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
204 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
205 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
206 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
207 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
208 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
209 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
210 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
211 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
212 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
213 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
214 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
215 4541 Bán mô tô, xe máy N
216 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
217 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
218 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
219 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
220 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
221 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
222 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
223 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
224 4632 Bán buôn thực phẩm N
225 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
226 46322 Bán buôn thủy sản N
227 46323 Bán buôn rau, quả N
228 46324 Bán buôn cà phê N
229 46325 Bán buôn chè N
230 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
231 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
232 4633 Bán buôn đồ uống N
233 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
234 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
235 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
236 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
237 46411 Bán buôn vải N
238 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
239 46413 Bán buôn hàng may mặc N
240 46414 Bán buôn giày dép N
241 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
242 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
243 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
244 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
245 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
246 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
247 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
248 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
249 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
250 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
251 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
252 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
253 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
254 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
255 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
256 46632 Bán buôn xi măng N
257 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
258 46634 Bán buôn kính xây dựng N
259 46635 Bán buôn sơn, vécni N
260 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
261 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
262 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
263 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
264 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
265 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
266 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
267 46694 Bán buôn cao su N
268 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
269 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
270 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
271 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
272 46900 Bán buôn tổng hợp N
273 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
274 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
275 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
276 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
277 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
288 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
289 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
290 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
291 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
292 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
293 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
294 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
295 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
296 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
297 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
298 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
299 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
300 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
301 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
302 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
303 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
304 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
305 49200 Vận tải bằng xe buýt N
306 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
307 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
308 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
309 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
310 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
311 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
312 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
313 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
314 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
315 49400 Vận tải đường ống N
316 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
317 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
318 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
319 51100 Vận tải hành khách hàng không N
320 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
321 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
322 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
323 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
324 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
325 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
326 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
327 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
328 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
329 52231 Dịch vụ điều hành bay N
330 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
331 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
332 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
333 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
334 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
335 53100 Bưu chính N
336 53200 Chuyển phát N
337 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
338 55101 Khách sạn N
339 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
340 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
341 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
342 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
343 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
344 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
345 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
346 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
347 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
348 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
349 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
350 58110 Xuất bản sách N
351 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
352 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
353 58190 Hoạt động xuất bản khác N
354 58200 Xuất bản phần mềm N
355 7710 Cho thuê xe có động cơ N
356 77101 Cho thuê ôtô N
357 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
358 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
359 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
360 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
361 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
362 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
363 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
364 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
365 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
366 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
367 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
368 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
369 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
370 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
371 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
372 79110 Đại lý du lịch N
373 79120 Điều hành tua du lịch N
374 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
375 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
376 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
377 80300 Dịch vụ điều tra N
378 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
379 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
380 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
381 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
382 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
383 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
384 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
385 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
386 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
387 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
388 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
389 82920 Dịch vụ đóng gói N
390 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
391 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
392 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
393 85322 Dạy nghề N
394 85410 Đào tạo cao đẳng N
395 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
396 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
397 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
398 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
399 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401531110

Người đại diện: Phạm Bảo Trung

113/4 Trần Xuân Lê - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801050341

Người đại diện: Lê Văn Phúc

Nhà ông Lê Văn Phúc, thôn 7 - Xã Xuân Quang - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800460492-001

Người đại diện: Đinh Xuân Long

81 đường 2 tháng 4 - Phường Vĩnh Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201207678

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tùng

Số 6, tổ 14B, khu 3B - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100141101-005

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Lệ

550 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531199

Người đại diện: Nguyễn Quang Khải

310 Nguyễn Phước Nguyên - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801050461

Người đại diện: Đỗ Văn Sinh

Nhà ông Đỗ Văn Sinh, thôn Đắc Trí 3 - Xã Định Bình - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301797283-001

22 Mê linh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201207621

Người đại diện: Nguyễn Văn Đương

Số 84/81 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800393136

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

121A Tầm Vu, Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531181

Người đại diện: Trần Trí Đạt

600B ông ích Khiêm - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300991168-005

74 Lý Thánh Tôn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết