Công Ty TNHH Eic Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Eic Việt Nam do Nguyễn Mạnh Hùng thành lập vào ngày 08/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Eic Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Eic Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Eic Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 40, phố Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107954513

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107954513

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Eic Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
8 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
9 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
10 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
11 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
12 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
13 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
14 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
15 23941 Sản xuất xi măng N
16 23942 Sản xuất vôi N
17 23943 Sản xuất thạch cao N
18 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
19 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
20 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
21 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
22 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
23 24310 Đúc sắt thép N
24 24320 Đúc kim loại màu N
25 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
26 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
27 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
28 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
29 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
32 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
34 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
36 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
37 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
38 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
39 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
40 26520 Sản xuất đồng hồ N
41 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
42 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
43 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
44 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
45 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
46 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
47 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
48 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
49 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
50 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
51 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
52 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
53 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
54 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
55 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
56 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
57 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
58 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
59 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
60 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
61 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
62 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
63 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
64 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
65 28230 Sản xuất máy luyện kim N
66 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
67 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
68 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
69 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
70 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
71 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
72 42200 Xây dựng công trình công ích N
73 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
74 43110 Phá dỡ N
75 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
76 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
79 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
84 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
85 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
86 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
87 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
88 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
89 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
92 46632 Bán buôn xi măng N
93 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
94 46634 Bán buôn kính xây dựng N
95 46635 Bán buôn sơn, vécni N
96 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
97 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
98 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
101 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
122 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
123 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
124 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
125 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
126 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
127 49400 Vận tải đường ống N
128 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
129 71101 Hoạt động kiến trúc N
130 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
131 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
132 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
133 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
134 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
135 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
136 73100 Quảng cáo N
137 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
138 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
139 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400395701

Người đại diện: Fang Guang - Yeu

Khu công nghiệp đình Trám - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100669810

Người đại diện: Đồng Cảnh Hiệp

Số 237, Nguyễn Thái Học - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800781182

02 Hồng Bàng - Phường 1 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200226133-003

ấp Mỹ Thạnh, Xã Mỹ Hạnh Trung - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201563401

Người đại diện: Huỳnh Thanh Vinh

22E Đặng Tất - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100669930

Người đại diện: Nguyễn Thành Mỹ

Thôn vân Hội 1, TT Diêu Trì - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800781175

01 Lý Tự Trọng - Phường 1 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400395758

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

thôn Phượng Khanh, xã Phượng Sơn - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400395740

Người đại diện: đào Thị Chinh

Xóm Dưới, xã Cảnh Thụy - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201563391

Người đại diện: Phan Duy Phú

Khu Tập thể vật tư, tổ 1, khóm Trường Sơn - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200226133-002

ấp Mỹ Thạnh, Xã Mỹ Hạnh Trung - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100669923

Người đại diện: Nguyễn Thị Trang

Tổ 5 Khu vực 9 - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết