Công Ty Cổ Phần Điện Lực Quốc Gia Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Điện Lực Quốc Gia Việt Nam do Phí Hùng Cường thành lập vào ngày 14/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Điện Lực Quốc Gia Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Điện Lực Quốc Gia Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam National Electricity Corporation

Địa chỉ: Số 15, ngách 49, ngõ 343, đường Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107959374

Người ĐDPL: Phí Hùng Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 14/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107959374

Lĩnh vực: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Điện Lực Quốc Gia Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
29 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
30 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 08101 Khai thác đá N
44 08102 Khai thác cát, sỏi N
45 08103 Khai thác đất sét N
46 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
47 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
48 08930 Khai thác muối N
49 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
50 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
51 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
52 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
54 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
55 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
56 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
57 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
58 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
59 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
60 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
61 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
62 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
63 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
65 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
66 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
67 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
68 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
69 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
70 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
71 26520 Sản xuất đồng hồ N
72 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
73 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
74 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
75 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
76 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
77 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
78 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
79 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
80 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
81 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
82 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
83 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
84 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
85 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
86 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
87 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
88 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
89 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
90 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
91 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
92 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
93 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
94 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
95 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
96 28230 Sản xuất máy luyện kim N
97 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
98 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
99 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
100 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Y
101 35101 Sản xuất điện N
102 35102 Truyền tải và phân phối điện N
103 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
104 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
105 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
106 35302 Sản xuất nước đá N
107 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
108 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
109 37001 Thoát nước N
110 37002 Xử lý nước thải N
111 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
112 3812 Thu gom rác thải độc hại N
113 38121 Thu gom rác thải y tế N
114 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
115 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
116 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
117 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
118 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
119 3830 Tái chế phế liệu N
120 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
121 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
122 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
123 41000 Xây dựng nhà các loại N
124 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
125 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
126 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
127 42200 Xây dựng công trình công ích N
128 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
129 43110 Phá dỡ N
130 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
131 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
132 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
133 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
134 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
135 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
136 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
137 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
138 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
139 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
141 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
142 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
144 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
171 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
172 46612 Bán buôn dầu thô N
173 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
174 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
176 46621 Bán buôn quặng kim loại N
177 46622 Bán buôn sắt, thép N
178 46623 Bán buôn kim loại khác N
179 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
190 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
191 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
192 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
193 46694 Bán buôn cao su N
194 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
195 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
196 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
197 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 46900 Bán buôn tổng hợp N
199 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
201 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
202 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
203 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
230 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
231 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
232 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
233 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
234 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
235 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
236 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
237 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
238 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55101 Khách sạn N
240 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
242 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
243 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
244 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
245 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
246 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
247 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
248 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
249 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
250 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
251 58110 Xuất bản sách N
252 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
253 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
254 58190 Hoạt động xuất bản khác N
255 58200 Xuất bản phần mềm N
256 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
257 71101 Hoạt động kiến trúc N
258 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
259 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
260 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
261 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
262 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
263 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
264 73100 Quảng cáo N
265 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
266 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
267 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
268 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
269 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
270 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
271 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
272 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
273 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
274 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
275 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302967989-001

Người đại diện: Đinh Thị Minh Nguyệt

206 Pasteur - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106328778

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Số 1 ngõ 87 đường Nguyễn Thị Định - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312812303

Người đại diện: Bùi Thị Hồng Điệp

61B Đường APD 9, KP1 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305019767

Người đại diện: Huỳnh Trung Nguyên

8 Lê Văn Việt - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301324544

996 Nguyễn Trãi - Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305318580-003

Người đại diện: Trương Thị Thanh Trúc

100A Cao Thắng - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106318699

Người đại diện: Nguyễn Hùng Cường

Số 199 phố Trung Kính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312811444

Người đại diện: Nguyễn Quốc Khánh

68/69/21/31 đường TA32, tổ 7, khu phố 5 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301339646

Người đại diện: Kỷ Chung Khiêm

59-61 Phùng Hưng Phường 13 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700804097

Người đại diện: Đặng Ngọc Yến

43/8 Lã Xuân Oai Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311810790

Người đại diện: Dương Thành Truyền

161B Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105579049-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương Lan

Số 67, Tổ 63, Tập thể công ty kinh doanh dụng cụ chỉnh hình - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết