Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Quốc Tế Bảo Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Quốc Tế Bảo Anh do Phạm Nguyễn Thắng thành lập vào ngày 15/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Quốc Tế Bảo Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Quốc Tế Bảo Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Anh International Services And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6, lô 10B, khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107964374

Người ĐDPL: Phạm Nguyễn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107964374

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Quốc Tế Bảo Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
70 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
71 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
72 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
73 10611 Xay xát N
74 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
76 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
77 10720 Sản xuất đường N
78 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
79 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
80 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
81 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
82 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
84 11020 Sản xuất rượu vang N
85 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
86 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
87 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
88 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
89 42200 Xây dựng công trình công ích N
90 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
91 43110 Phá dỡ N
92 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
93 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
94 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
96 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
98 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
99 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
100 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
101 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
103 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
105 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
107 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
108 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 4541 Bán mô tô, xe máy N
113 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
114 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
115 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
116 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
117 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
122 46101 Đại lý N
123 46102 Môi giới N
124 46103 Đấu giá N
125 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
126 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
127 46202 Bán buôn hoa và cây N
128 46203 Bán buôn động vật sống N
129 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
130 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
131 46310 Bán buôn gạo N
132 4632 Bán buôn thực phẩm N
133 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
134 46322 Bán buôn thủy sản N
135 46323 Bán buôn rau, quả N
136 46324 Bán buôn cà phê N
137 46325 Bán buôn chè N
138 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
139 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
140 4633 Bán buôn đồ uống N
141 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
142 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
143 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
144 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
145 46411 Bán buôn vải N
146 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
147 46413 Bán buôn hàng may mặc N
148 46414 Bán buôn giày dép N
149 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
150 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
151 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
152 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
153 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
154 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
155 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
156 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
157 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
158 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
159 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
160 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
161 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
162 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
163 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
164 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
165 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
166 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
167 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
168 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
169 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
170 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
171 46612 Bán buôn dầu thô N
172 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
173 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
174 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
175 46621 Bán buôn quặng kim loại N
176 46622 Bán buôn sắt, thép N
177 46623 Bán buôn kim loại khác N
178 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
179 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
181 46632 Bán buôn xi măng N
182 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
183 46634 Bán buôn kính xây dựng N
184 46635 Bán buôn sơn, vécni N
185 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
186 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
187 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
189 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
190 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
191 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
192 46694 Bán buôn cao su N
193 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
194 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
195 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
196 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
197 46900 Bán buôn tổng hợp N
198 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
199 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
201 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
202 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
258 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
259 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
260 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
261 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
262 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
263 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
264 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
265 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
266 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
267 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
268 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
269 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
270 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
271 49400 Vận tải đường ống N
272 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
273 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
274 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
275 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
276 5224 Bốc xếp hàng hóa N
277 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
278 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
279 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
280 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
281 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
282 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
283 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
284 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
285 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
286 53100 Bưu chính N
287 53200 Chuyển phát N
288 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55101 Khách sạn N
290 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
291 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
293 5590 Cơ sở lưu trú khác N
294 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
295 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
296 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
297 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
298 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
299 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
300 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
301 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
302 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
303 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
304 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
305 58110 Xuất bản sách N
306 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
307 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
308 58190 Hoạt động xuất bản khác N
309 58200 Xuất bản phần mềm N
310 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
311 71101 Hoạt động kiến trúc N
312 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
313 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
314 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
315 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
316 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
317 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
318 73100 Quảng cáo N
319 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
320 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
321 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
322 7710 Cho thuê xe có động cơ N
323 77101 Cho thuê ôtô N
324 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
325 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
326 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
327 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
328 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
329 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
330 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
331 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
332 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
333 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
334 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
335 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
336 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
337 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
338 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
339 79110 Đại lý du lịch N
340 79120 Điều hành tua du lịch N
341 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Y
342 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
343 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
344 80300 Dịch vụ điều tra N
345 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
346 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
347 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
348 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
349 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
350 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
351 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
352 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
353 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
354 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
355 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
356 82920 Dịch vụ đóng gói N
357 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
358 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
359 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
360 85322 Dạy nghề N
361 85410 Đào tạo cao đẳng N
362 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
363 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
364 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
365 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
366 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313817128

Người đại diện: Phan Lê Mạnh

G2.220 Chung cư Galaxy 9, số 9 Nguyễn Khoái - phường 01 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108310247

Người đại diện: Chu Thị Bích Hoàn

Số 3, ngõ 6/41 phố Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315013080

Người đại diện: Yong Foo San

Lô DVTM-5-6-7, Đường số N1, Khu Thương Mại Nam, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313927681

Người đại diện: Trần Huỳnh Hồ Lành

1-3 Trần Điện - Phường 10 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105841306

Người đại diện: Lê Đình Tài

Xóm Đồi Chè, Thôn Văn Sơn - Xã Hoàng Văn Thụ - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108197009

Người đại diện: Trần Bích Hạnh

số 44 ngõ 10 phố Tôn Thất Tùng, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313820427

Người đại diện: Võ Thị Thanh Trúc

Số 70 Nguyễn Trường Tộ - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315011319

Người đại diện: Lê Xuân Đan

Số 86 Đường 85, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313927748

Người đại diện: Vương Nữ

430 Phan Văn Trị - Phường 07 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108308262

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

Số 122 Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105841289

Người đại diện: Phạm Văn Thắng

Xóm Cả, thôn Đại ơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108196358

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Số nhà 18, ngách 1, ngõ 56 phố Ngô Sĩ Liên, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết