Công Ty TNHH Nhôm Tấm Việt Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nhôm Tấm Việt Trung do Vương Thị Thủy thành lập vào ngày 16/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nhôm Tấm Việt Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nhôm Tấm Việt Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nhôm Tấm Việt Trung

Địa chỉ: Số 133 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107964448

Người ĐDPL: Vương Thị Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107964448

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nhôm Tấm Việt Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
45 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
46 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
47 18110 In ấn N
48 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
49 18200 Sao chép bản ghi các loại N
50 19100 Sản xuất than cốc N
51 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
52 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
53 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
54 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
55 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
56 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
57 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
58 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
59 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
60 20222 Sản xuất mực in N
61 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
62 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
63 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
64 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
65 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
66 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
67 21001 Sản xuất thuốc các loại N
68 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
69 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
70 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
71 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
72 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
73 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
74 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
75 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
76 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
77 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
78 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
79 23941 Sản xuất xi măng N
80 23942 Sản xuất vôi N
81 23943 Sản xuất thạch cao N
82 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
83 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
84 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
85 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
86 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
87 24310 Đúc sắt thép N
88 24320 Đúc kim loại màu N
89 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
90 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
91 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
92 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
93 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
94 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
95 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
96 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
97 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
98 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
99 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
100 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
101 32200 Sản xuất nhạc cụ N
102 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
103 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
104 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
105 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
106 35302 Sản xuất nước đá N
107 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
108 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
109 37001 Thoát nước N
110 37002 Xử lý nước thải N
111 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
112 3812 Thu gom rác thải độc hại N
113 38121 Thu gom rác thải y tế N
114 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
115 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
116 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
117 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
118 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
119 3830 Tái chế phế liệu N
120 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
121 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
122 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
123 41000 Xây dựng nhà các loại N
124 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
125 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
126 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
127 42200 Xây dựng công trình công ích N
128 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
129 43110 Phá dỡ N
130 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
131 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
132 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
133 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
134 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
135 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
136 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
137 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
138 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
139 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
141 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
142 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
143 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
144 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
145 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
146 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
147 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
148 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
149 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
150 4541 Bán mô tô, xe máy N
151 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
152 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
153 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
154 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
155 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
156 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
158 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
159 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
160 46101 Đại lý N
161 46102 Môi giới N
162 46103 Đấu giá N
163 4632 Bán buôn thực phẩm N
164 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
165 46322 Bán buôn thủy sản N
166 46323 Bán buôn rau, quả N
167 46324 Bán buôn cà phê N
168 46325 Bán buôn chè N
169 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
170 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
171 4633 Bán buôn đồ uống N
172 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
173 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
174 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
175 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
176 46411 Bán buôn vải N
177 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
178 46413 Bán buôn hàng may mặc N
179 46414 Bán buôn giày dép N
180 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
181 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
182 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
183 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
184 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
185 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
186 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
187 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
188 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
189 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
190 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
191 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
192 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
193 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
194 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
195 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
196 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
197 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
198 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
199 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
200 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
201 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
202 46612 Bán buôn dầu thô N
203 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
204 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
205 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
206 46621 Bán buôn quặng kim loại N
207 46622 Bán buôn sắt, thép N
208 46623 Bán buôn kim loại khác N
209 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
210 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
211 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
212 46632 Bán buôn xi măng N
213 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
214 46634 Bán buôn kính xây dựng N
215 46635 Bán buôn sơn, vécni N
216 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
217 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
218 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
219 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
220 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
221 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
222 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
223 46694 Bán buôn cao su N
224 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
225 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
226 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
227 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
228 46900 Bán buôn tổng hợp N
229 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
230 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
231 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
232 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
233 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
289 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
290 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
291 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
292 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
293 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
294 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
295 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
296 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
297 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
298 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
299 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
300 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
301 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
302 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
303 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
304 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
305 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
306 49200 Vận tải bằng xe buýt N
307 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
308 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
309 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
310 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
311 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
312 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
313 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
314 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
315 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
316 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
317 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
318 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
319 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
320 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
321 49400 Vận tải đường ống N
322 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
323 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
324 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
325 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
326 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
327 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
328 51100 Vận tải hành khách hàng không N
329 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
330 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
331 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
332 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
333 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
334 5224 Bốc xếp hàng hóa N
335 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
336 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
337 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
338 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
339 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
340 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
341 55101 Khách sạn N
342 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
343 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
344 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
345 5590 Cơ sở lưu trú khác N
346 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
347 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
348 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
349 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
350 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
351 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
352 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
353 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
354 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
355 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
356 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
357 58110 Xuất bản sách N
358 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
359 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
360 58190 Hoạt động xuất bản khác N
361 58200 Xuất bản phần mềm N
362 7710 Cho thuê xe có động cơ N
363 77101 Cho thuê ôtô N
364 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
365 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
366 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
367 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
368 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
369 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
370 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
371 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
372 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
373 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
374 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
375 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
376 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
377 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
378 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
379 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
380 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
381 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
382 82920 Dịch vụ đóng gói N
383 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
384 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
385 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
386 85322 Dạy nghề N
387 85410 Đào tạo cao đẳng N
388 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
389 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
390 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
391 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
392 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001065127

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phước

Thôn Phú Hải - Xã Đại Hiệp - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500351606

Người đại diện: Dương Văn Trí

281 Ngô Gia Tự, Phường Tấn Tài - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300048638-059

Người đại diện: Trần Ngọc Huân

Số 07, phố Lê Lợi - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300941523

Người đại diện: Bùi Huyền Trang

Số 111 đường Bình Than - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801086237

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Tâm

Số 81, tổ 3, khu phố 3 - Phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901872433

Người đại diện: Chu Đức Quý

Xóm Phong Quang, Xã Hưng Hòa, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001065261

Người đại diện: Phạm Thanh Hòa

Khu dân cư Sơn Xuyên, khối 3 - Phường Vĩnh Điện - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500351444

Đường 16 tháng 4 - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001037607

Người đại diện: Trần Ngọc Lâu

Nhà ông Trần Ngọc Lâu, thôn Công Bình - Xã Bình Định - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102624215-004

Người đại diện: Vũ Thị Thanh Giang

Số nhà 115, Đường Nguyễn Gia Thiều - Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901872391

Người đại diện: Đào Văn Mạnh

Xóm 2, Xã Ngọc Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết