Công Ty Cổ Phần Tasa Land

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tasa Land do Bùi Ngọc Thắng thành lập vào ngày 16/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tasa Land.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tasa Land mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tasa Land Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 245, đường Vũ Tông Phan, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107964543

Người ĐDPL: Bùi Ngọc Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107964543

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tasa Land

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
13 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
14 20222 Sản xuất mực in N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 46101 Đại lý N
25 46102 Môi giới N
26 46103 Đấu giá N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
60 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
61 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
64 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
65 51100 Vận tải hành khách hàng không N
66 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
67 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
68 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
69 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
70 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
71 5224 Bốc xếp hàng hóa N
72 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
73 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
74 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
75 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
76 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
77 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
78 71101 Hoạt động kiến trúc N
79 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
80 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
81 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
82 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
83 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
84 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
85 73100 Quảng cáo N
86 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
87 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
88 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
91 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
92 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
93 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
94 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
95 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
96 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
97 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
98 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
99 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
100 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
101 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
102 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
103 82920 Dịch vụ đóng gói N
104 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100711898

Người đại diện: Lâm Lệ Đắc

Đường tỉnh 830, ấp 3 xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201107335

2 Ngô Quyền - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400303519

Người đại diện: Lê Phước Dũng

Lạc Hóa 2 - Lạc Tánh - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901099943

Người đại diện: Võ Thị Kim Thuỷ

Nhà số 8, ngõ 194, đường Trần Hưng Đạo, K3, Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100711873

Người đại diện: Lâm Sơn Hải

06 Quốc Lộ 50 ấp 3, xã Phước Đông - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800001097-003

79 Lý Tự Trọng - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201107293

Người đại diện: Trần Đức Lợi

311/1 đường 23/10, Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400303597

Người đại diện: Trần Thị Hường

Thôn Phú Hòa - Hàm Trí - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901099982

Người đại diện: Phạm Văn Dung.

Nhà ông Phạm Văn Dung, xóm 5 - Xã Thanh Thủy - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800000174-003

56 Lê Thị Pha - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100711880

Người đại diện: Võ Thị Phương

250/1 ấp Bình Cang 1 xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201108272

Người đại diện: Thái Thành Nam

Lô số 9-24 khu dân cư Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết